Viêm gan D – Viêm gan Delta và những điều bạn cần biết

120
benh viem gan d

Bệnh viêm gan D là một bệnh nhiễm trùng gan do virus viêm gan D (HDV) gây ra, thường xảy ra đồng thời với viêm gan B và có khả năng gây ra những biến chứng nghiêm trọng hơn so với viêm gan B đơn thuần.

Bệnh viêm gan D là một vấn đề quan trọng trong lĩnh vực y tế và đòi hỏi sự chú ý đặc biệt.

1. Thông tin tổng quan về bệnh viêm gan D

Bệnh Viêm gan D (hay viêm gan delta) là một bệnh viêm gan gây ra bởi virus viêm gan siêu vi D. Đây là một loại viêm gan cấp tính hoặc mãn tính, chỉ xảy ra khi người bị nhiễm virus viêm gan B (HBV).

Viêm gan D có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như viêm gan mạn tính, xơ gan và suy gan. Việc phòng ngừa viêm gan D bao gồm tiêm chủng vaccine viêm gan B và hạn chế tiếp xúc với nguy cơ nhiễm HBV.

2. Các dấu hiệu của bệnh viêm gan D

Các dấu hiệu của bệnh viêm gan D có thể bao gồm:

  • Mệt mỏi: Cảm thấy mệt mỏi và kiệt sức một cách không bình thường là một dấu hiệu phổ biến của viêm gan D.
  • Đau vùng bụng: Đau vùng bụng, đặc biệt là ở phần bên phải vùng gan.
  • Mất cảm giác đói: Mất cảm giác đói và giảm cân không giải thích rõ nguyên nhân.
  • Mệt mỏi, khó chịu và mất sức: Cảm thấy mệt mỏi, khó chịu và mất sức, có thể là dấu hiệu của bệnh viêm gan D.
  • Mất sức khỏe tổng quát: Cảm thấy yếu đuối, mất sức khỏe tổng quát và có triệu chứng giống cảm lạnh.
  • Biến đổi màu da và mắt: Da và mắt có thể bị vàng hoặc nhợt nhạt, là dấu hiệu của vấn đề gan.
  • Tăng men gan và chức năng gan bất thường: Kết quả xét nghiệm gan thường cho thấy tăng men gan và chức năng gan bất thường.

Nếu bạn có những dấu hiệu trên hoặc nghi ngờ mắc bệnh viêm gan D, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị đúng cách.

3. Các nguyên nhân gây bệnh

Nguyên nhân chính gây bệnh viêm gan D là sự nhiễm virus viêm gan siêu vi D (HDV) khi cơ thể cũng đang bị nhiễm virus viêm gan B (HBV).

Viêm gan D chỉ xảy ra khi có sự hiện diện của HBV, vì virus HDV không thể hoạt động độc lập mà cần sự hỗ trợ của virus HBV.

Cách chính để lây nhiễm virus viêm gan D là thông qua tiếp xúc với máu, chất nhầy hoặc các chất lỏng cơ thể của người nhiễm HDV.

Các nguyên nhân cụ thể gồm:

  • Tiếp xúc với máu nhiễm virus HDV: Chủ yếu thông qua chia sẻ kim tiêm, tiếp xúc với máu qua các đường cắt, vết thương hoặc quan hệ tình dục không an toàn với người nhiễm HDV.
  • Truyền từ mẹ sang con: Trẻ sơ sinh có thể nhiễm virus HDV thông qua viêm gan B từ mẹ. Đây là hình thức lây truyền dọc.
  • Tiếp xúc với các chất nhầy hoặc chất lỏng nhiễm virus HDV: Như tiếp xúc với nước bọt, nước tiểu, nước mắt hoặc dịch âm đạo của người nhiễm HDV.

Nắm rõ nguyên nhân gây bệnh viêm gan D giúp chúng ta hiểu và áp dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả để tránh lây nhiễm virus HDV và bảo vệ sức khỏe của mình.

4. Các biến chứng nguy hiểm

Bệnh viêm gan D có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm và nghiêm trọng, bao gồm:

  • Viêm gan mạn tính: Bệnh viêm gan D có thể tiến triển thành viêm gan mạn tính, gây tổn thương kéo dài và sẽ ảnh hưởng đến chức năng gan.
  • Xơ gan: Xơ gan là quá trình làm tăng mức tổn thương và sẹo hóa gan. Viêm gan D cũng có thể góp phần vào sự phát triển của xơ gan, gây ra suy gansuy thận.
  • Ung thư gan: Nguy cơ mắc ung thư gan tăng lên đáng kể ở những người mắc viêm gan D. Cụ thể là ung thư gan tái phát hoặc ung thư gan tái phát sau giai đoạn viêm gan mạn tính.
  • Suy giảm chức năng gan: Trong trường hợp nặng, viêm gan D có thể dẫn đến suy gan cấp tính hoặc suy gan mãn tính, khi gan không còn thể thực hiện chức năng cơ bản của mình.
  • Các biến chứng khác: Bệnh viêm gan D còn có thể gây ra các vấn đề sức khỏe khác như viêm màng não, viêm tụy, viêm cơ tim, suy tim, suy thận và suy tuyến giáp.

Các biến chứng nguy hiểm của bệnh viêm gan D nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chẩn đoán và điều trị sớm, cũng như sự quan tâm và giám sát chặt chẽ từ các chuyên gia y tế để ngăn chặn và quản lý các biến chứng này.

5. Chẩn đoán và điều trị

Chẩn đoán

  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu để phát hiện sự hiện diện của kháng thể IgM chống viêm gan D (anti-HDV IgM) và kháng thể IgG chống viêm gan D (anti-HDV IgG). Nếu kết quả xét nghiệm cho thấy có sự hiện diện của kháng thể IgM, nó có thể cho thấy người đó đang trong giai đoạn cấp tính của viêm gan D.
  • Xét nghiệm gen vi rút HDV: Xét nghiệm gen vi rút HDV trong mẫu máu để xác định sự hiện diện của vi rút HDV. Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) thường được sử dụng để phát hiện và xác định vi rút HDV.
  • Xét nghiệm chức năng gan: Đánh giá chức năng gan thông qua xét nghiệm máu, bao gồm các chỉ số như enzym gan, bilirubin, albumin và chất gắn kết ammoni.
  • Siêu âm gan: Siêu âm gan có thể được sử dụng để đánh giá sự tổn thương gan và xác định kích thước và cấu trúc của gan.

Điều trị

  • Thuốc chống vi rút: Sử dụng thuốc chống vi rút để kiểm soát sự phát triển của vi rút HBV và HDV. Các loại thuốc như interferon alpha và nucleoside/nucleotide analogs (như entecavir và tenofovir) có thể được sử dụng.
  • Chăm sóc hỗ trợ: Bệnh nhân viêm gan D cần chăm sóc và quản lý tổn thương gan. Điều này bao gồm theo dõi chức năng gan thông qua xét nghiệm máu định kỳ, ăn uống lành mạnh, tránh các chất gây hại cho gan (như rượu, thuốc lá), và hạn chế tiếp xúc với các chất lây nhiễm khác như viêm gan C.
  • Tiêm phòng viêm gan B: Viêm gan D thường xảy ra khi có sự kết hợp với viêm gan B. Vì vậy, việc tiêm phòng viêm gan B thông qua việc tiêm vắc xin viêm gan B có thể giúp ngăn ngừa viêm gan D.

6. Các biện pháp phòng ngừa

Để phòng ngừa bệnh viêm gan D (HDV), bạn có thể áp dụng các biện pháp sau:

  • Tiêm chủng vaccine viêm gan B: Viêm gan D thường xảy ra đồng thời với viêm gan B, do đó tiêm chủng vaccine viêm gan B có thể giúp ngăn ngừa nhiễm viêm gan D.
  • Tránh tiếp xúc với chất lỏng cơ thể: Bệnh viêm gan D chủ yếu lây qua tiếp xúc với máu, chất nhầy hoặc chất nhờn từ người mắc bệnh. Vì vậy, hạn chế tiếp xúc với chất lỏng cơ thể của người khác, đặc biệt là trong các hoạt động như quan hệ tình dục không an toàn, sử dụng chung các dụng cụ tiêm chích, hoặc làm việc trong môi trường y tế.
  • Sử dụng phương tiện bảo vệ: Khi có quan hệ tình dục, hãy sử dụng bao cao su để giảm nguy cơ lây nhiễm các bệnh truyền nhiễm qua quan hệ tình dục.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Định kỳ kiểm tra sức khỏe và xét nghiệm viêm gan B, đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao, như những người sống chung với người mắc viêm gan D hoặc sống trong vùng có tỷ lệ lây nhiễm cao.
  • Hạn chế sử dụng chung các dụng cụ tiêm chích: Tránh sử dụng chung các dụng cụ tiêm chích như kim, băng gạc, và lưỡi cạo. Đảm bảo các dụng cụ y tế được sử dụng một lần và tiêu hủy đúng quy trình.
  • Tăng cường vệ sinh cá nhân: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch, đặc biệt sau khi tiếp xúc với chất lỏng cơ thể hoặc đi vệ sinh.
  • Tìm hiểu thông tin về bệnh: Hiểu rõ về bệnh viêm gan D, các yếu tố nguy cơ và biện pháp phòng ngừa có thể giúp bạn tự bảo vệ và truyền thông tin hữu ích cho những người xung quanh.

Để phòng ngừa bệnh viêm gan D, việc tiêm chủng vaccine phòng viêm gan B là cực kỳ quan trọng, vì viêm gan D thường xảy ra đồng thời với viêm gan B.

Tăng cường giáo dục về các biện pháp phòng ngừa lây nhiễm và hạn chế tiếp xúc với máu hoặc chất lỏng cơ thể của người nhiễm viêm gan D cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát bệnh.