Ung thư gan: Dấu hiệu, nguyên nhân và phòng ngừa

360
benh ung thu gan

Ung thư gan là một căn bệnh nguy hiểm và phổ biến trên toàn thế giới. Đây là loại ung thư xuất phát từ các tế bào gan và có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng.

Nguyên nhân chính gồm viêm gan mãn tính, viêm gan virus, tiếp xúc với chất độc và cồn, đặc biệt là virus viêm gan B và C.

1. Thông tin tổng quan về bệnh ung thư gan

Ung thư gan (hay ung thư tế bào gan) là một loại bệnh ác tính mà tế bào gan trở nên bất thường và không kiểm soát được.

Ung thư gan có thể phát triển từ các tế bào gan bình thường hoặc từ các tế bào ung thư từ các bộ phận khác trong cơ thể. Bệnh này có khả năng lan rộng và gây tổn thương nghiêm trọng cho gan và các cơ quan khác trong cơ thể.

Ung thư gan là một trong những loại ung thư phổ biến nhất trên thế giới. Nó có nhiều dạng, trong đó ung thư gan tế bào biểu mô (hepatocellular carcinoma – HCC) là dạng phổ biến nhất.

Ung thư gan thường phát triển từ các bệnh viêm gan mãn tính, xơ gan, viêm gan virus B hoặc C, tiếp xúc với các chất không tốt cho sức khỏe như rượu, thuốc lá và các chất độc hại khác.

2. Dấu hiệu nhận biết bệnh ung thư gan

Dấu hiệu và triệu chứng của ung thư gan có thể khác nhau tùy vào giai đoạn của bệnh và những vị trí khối u trong gian tác động.

Dưới đây là một số dấu hiệu phổ biến của bệnh ung thư gan:

  • Sưng hoặc đau gan: Khi khối u phát triển, nó có thể gây sưng hoặc đau vùng gan hoặc quanh dạ dày.
  • Mất cân nhanh chóng: Tụt cân không lý do được cho là một dấu hiệu có thể xuất hiện của bệnh ung thư gan.
  • Mệt mỏi, yếu đuối: Ung thư gan có thể khiến cơ thể mệt mỏi, yếu đuối và suy giảm thể lực.
  • Kém ăn và giảm cân: Bệnh nhân ung thư gan có thể giảm cảm giác thèm ăn và bị giảm cân một cách không giải thích được.
  • Đau bụng, khó tiêu: Khối u gan có thể tạo áp lực lên các cơ quan xung quanh, gây đau bụng và khó tiêu.
  • Vàng da, vàng mắt: Nếu khối u gây nghẽn các ống dẫn mật có thể gây tích tụ chất màu vàng trong cơ thể, dẫn tới tình trạng vàng da và mắt.
  • Nổi mạch máu, rạn nứt da: Ung thư gan có thể gây nổi mạch máu rõ ràng trên da và rạn nứt da.

Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu hay triệu chứng nêu trên hoặc lo lắng về sức khỏe của gan, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được kiểm tra và chẩn đoán chính xác.

3. Các nguyên nhân gây bệnh

Bệnh ung thư gan có nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó những yếu tố dưới đây được cho là nguyên nhân chính gây bệnh:

  • Viêm gan mãn tính: Viêm gan B và C là nguyên nhân chính gây ung thư trên toàn cầu. Viêm gan mãn tính kéo dài gây tổn thương liên tục cho tế bào gan, dẫn đến việc hình thành sẹo và tăng nguy cơ mắc ung thư gan.
  • Rượu và chất gây ung thư: Sử dụng rượu bia quá mức kéo dài có thể gây tổn thương gan và tăng nguy cơ ung thư gan. Ngoài ra, việc tiếp xúc với các chất gây ung thư khác như thuốc lá, hóa chất công nghiệp và thuốc trừ sâu có thể gia tăng nguy cơ mắc ung thư gan.
  • Béo phì, bệnh tiểu đường có liên quan đến việc phát triển ung thư gan. Béo phì gây ra sự tích tụ chất béo trong gan, tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển của khối u gan.
  • Bệnh xơ gan: Đây là quá trình tổn thương và sẹo hóa mô gan, một trong những yếu tố nguy cơ phát triển ung thư gan.
  • Di truyền: Một số người có yếu tố di truyền gia đình đặc biệt có nguy cơ cao mắc ung thư gan. Các gen có liên quan đến sự phát triển của ung thư gan có thể được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
  • Các bệnh lý gan khác: Các bệnh lý gan như bệnh viêm gan dị ứng, bệnh gan mỡ không rượu và các bệnh nhiễm trùng khác có thể tăng nguy cơ mắc ung thư gan.

Có một hoặc nhiều yếu tố trên không đồng nghĩa với việc mắc ung thư gan. Sự phát triển của bệnh phụ thuộc vào sự tương tác giữa các yếu tố nguyên nhân và tình trạng sức khỏe tổng quát của mỗi người.

4. Các biến chứng nguy hiểm

Ung thư gan có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm và nghiêm trọng bao gồm:

  • Di căn: Ung thư gan có khả năng lan rộng và tấn công vào các cơ quan khác như phổi, não, xương, gan và các cơ quan tiếp xúc trực tiếp với gan.
  • Xơ gan: Ung thư gan được cho là kết quả của các bệnh lý tiền ung thư như xơ gan. Khi ung thư gan phát triển, nó có thể gây tổn thương, làm suy yếu chức năng gan và dẫn tới xơ gan.
  • Mất chức năng gan: Ung thư gan nặng có thể làm suy yếu hoàn toàn chức năng gan, gây suy gan hoặc suy gan mạn.
  • Vỡ gan: Trong một số trường hợp hiếm, khối u gan có thể vỡ và gây ra chảy máu nội tạng nghiêm trọng, đe dọa tới tính mạng người bệnh.
  • Suy gan: Sự phát triển của khối u gan có thể gây suy gan, khiến gan không thể hoạt động bình thường. Suy gan là một tình trạng nghiêm trọng có thể gây nguy hiểm tới tính mạng.
  • Nhiễm trùng: Ung thư gan có thể làm giảm khả năng miễn dịch của cơ thể, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển nhiễm trùng như viêm gan, viêm màng não và viêm phổi.
  • Suy thận: Nếu ung thư gan lan rộng tới thận hoặc gây tắc nghẽn ống thận có thể gây suy thận và suy thận mạn.
  • Rối loạn đông máu: Ung thư gan có thể ảnh hưởng tới khả năng đông máu của cơ thể và gây ra các vấn đề như dễ chảy máu.

Các biến chứng trên có thể nghiêm trọng và cần có sự can thiệp kịp thời từ y tế. Chẩn đoán và điều trị sớm có thể giúp giảm nguy cơ biến chứng và cải thiện tình trạng sức khỏe cho người bệnh.

5. Chẩn đoán và điều trị

Chẩn đoán

Chẩn đoán ung thư gan thường bao gồm các phương pháp sau:

  • Lịch sử bệnh: Bác sĩ sẽ thăm khám và thu thập thông tin về triệu chứng, tiền sử bệnh, và yếu tố nguy cơ của bệnh nhân. Lịch sử uống rượu, tiếp xúc với các chất gây ung thư, tiền sử viêm gan mãn tính và bệnh lý gan khác sẽ được xem xét.
  • Kiểm tra cơ thể: Bác sĩ sẽ thực hiện kiểm tra cơ thể để tìm các dấu hiệu và triệu chứng của ung thư gan, bao gồm việc xem xét da, mắt, và các bộ phận khác của cơ thể.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể bao gồm kiểm tra chức năng gan, các chỉ số viêm gan, các chỉ số chức năng thận, các chỉ số chức năng máu, và các marker ung thư như AFP (alpha-fetoprotein).
  • Siêu âm và chụp CT/MRI: Siêu âm và chụp CT/MRI được sử dụng để tạo ra hình ảnh chi tiết về gan, giúp xác định kích thước và vị trí của khối u gan và kiểm tra xem ung thư đã lan ra ngoài gan hay chưa.
  • Chẩn đoán mô bệnh phẩm: Chẩn đoán mô bệnh phẩm bao gồm việc lấy mẫu tế bào hoặc mô từ gan thông qua biopsi hoặc các phương pháp không xâm lấn khác để xác định loại ung thư gan và đánh giá mức độ tổn thương.
  • Chụp cắt lớp PET-CT: Phương pháp này kết hợp hình ảnh PET và CT để phát hiện các tế bào ung thư và xác định việc lan rộng của bệnh.
  • Tiến trình staging (phân loại tình trạng ung thư): Bác sĩ sẽ đánh giá mức độ lan rộng của ung thư gan bằng cách sử dụng hệ thống phân loại quốc tế như hệ thống TNM (tumor-node-metastasis) hoặc các hệ thống khác để xác định giai đoạn của bệnh.

Việc chẩn đoán ung thư gan phụ thuộc vào sự kết hợp của các phương pháp trên, và cần sự đánh giá kỹ lưỡng của các chuyên gia y tế.

Điều trị

Phương pháp điều trị ung thư gan phụ thuộc vào giai đoạn của bệnh, tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân, và các yếu tố cá nhân khác.

Các phương pháp điều trị ung thư gan bao gồm:

  • Phẫu thuật: Phẫu thuật là một phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho ung thư gan giai đoạn sớm hoặc một phần gan bị tác động. Phẫu thuật có thể bao gồm loại bỏ phần gan bị tổn thương (resection), ghép gan (transplantation), hoặc tiếp cận các mạch máu gan (thuận tiện cho phẫu thuật hoặc chemoembolization).
  • Hóa trị: Hóa trị sử dụng các loại thuốc chống ung thư để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngăn chặn sự phát triển của chúng. Hóa trị có thể được sử dụng trước hoặc sau phẫu thuật, hoặc như một phương pháp điều trị chính cho ung thư gan giai đoạn tiến triển.
  • Tiếp cận mạch máu gan: Các phương pháp tiếp cận mạch máu gan được sử dụng để làm giảm khối u bằng cách cung cấp các chất kháng ung thư trực tiếp đến vùng ung thư. Các phương pháp này bao gồm chemoembolization, radioembolization và tắc mạch máu gan.
  • Phương pháp diện chẩn: Điện chẩn là một phương pháp điều trị sử dụng các dòng điện cao tần để tiêu diệt tế bào ung thư. Phương pháp này thường được sử dụng cho những trường hợp không thể phẫu thuật hoặc chưa đáp ứng với hóa trị.
  • Liệu pháp tế bào gốc: Liệu pháp tế bào gốc đang được nghiên cứu và phát triển trong điều trị ung thư gan. Tế bào gốc có khả năng tự phục hồi và tái tạo các tế bào gan khỏe mạnh, có thể hỗ trợ quá trình phục hồi gan và làm giảm tác động của bệnh.

6. Các biện pháp phòng ngừa

Để phòng ngừa ung thư gan, có một số biện pháp quan trọng mà bạn có thể áp dụng:

  • Tiêm phòng vaccine viêm gan B: Viêm gan B là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến ung thư gan. Tiêm phòng vaccine viêm gan B giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và phát triển ung thư gan.
  • Tránh tiếp xúc với các chất gây ung thư: Để giảm nguy cơ ung thư gan, tránh tiếp xúc với các chất gây ung thư như thuốc lá, rượu, các chất hóa học độc hại và chất gây ô nhiễm môi trường.
  • Cân nhắc việc sử dụng thuốc: Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ và tuân thủ đúng liều lượng. Nếu có sự liên quan giữa việc sử dụng một loại thuốc và nguy cơ ung thư gan, thảo luận với bác sĩ về tác dụng phụ và rủi ro.
  • Đảm bảo an toàn trong quan hệ tình dục: Sử dụng bảo vệ khi quan hệ tình dục để ngăn ngừa viêm gan B, viêm gan C và các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác.
  • Kiểm tra viêm gan và xơ gan: Kiểm tra định kỳ viêm gan và xơ gan để phát hiện sớm bất kỳ tình trạng bất thường nào. Điều này giúp phát hiện và điều trị các vấn đề gan sớm, trước khi chúng phát triển thành ung thư gan.
  • Duy trì một lối sống lành mạnh: Hãy duy trì một lối sống lành mạnh bằng cách ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn, giảm stress, ngủ đủ và tránh sử dụng các chất gây hại cho gan.

Ung thư gan là một căn bệnh nguy hiểm và khó điều trị. Việc phát hiện sớm, chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời đóng vai trò quan trọng trong cải thiện tỷ lệ sống sót và chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Tăng cường phòng ngừa, như tiêm chủng vaccine viêm gan, kiểm soát viêm gan mãn tính và hạn chế tiếp xúc với các tác nhân gây hại, cũng là yếu tố quan trọng trong việc giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư gan.