Viêm họng liên cầu khuẩn: Dấu hiệu, nguyên nhân & điều trị

378
viem hong lien cau khuan

Bệnh Viêm họng liên cầu khuẩn là một bệnh viêm nhiễm do vi khuẩn nhóm A Streptococcus (GAS) gây ra.

Bệnh thường xuất hiện ở vùng họng và amidan, và có thể lan ra các khu vực xung quanh. Dấu hiệu của bệnh bao gồm đau họng, viêm đỏ và sưng, cùng với các triệu chứng khác như sốt, mệt mỏi, ho, và khó nuốt.

1. Thông tin tổng quan về bệnh Viêm họng liên cầu khuẩn

Bệnh Viêm họng liên cầu khuẩn (Streptococcal Pharyngitis) là một bệnh viêm nhiễm cấp tính của họ vi khuẩn Streptococcus, đặc biệt là vi khuẩn nhóm A Streptococcus (GAS).

Bệnh thường gây ra viêm và đau họng nghiêm trọng, đặc biệt ở trẻ em và người trẻ tuổi. Vi khuẩn nhóm A Streptococcus có thể lây truyền qua tiếp xúc với giọt bắn từ người bị nhiễm hoặc qua tiếp xúc với các vật dụng nhiễm trùng.

Viêm họng liên cầu khuẩn thường lây nhiễm khá nhanh chóng trong cộng động. Vậy nên việc nhận biết và chẩn đoán đúng bệnh rất quan trọng để áp dụng phương pháp điều trị và phòng ngừa hiệu quả.

2. Dấu hiệu của Viêm họng liên cầu khuẩn

Dấu hiệu của Viêm họng liên cầu khuẩn thường bao gồm:

  • Đau họng nghiêm trọng và khó chịu: Bệnh nhân có cảm giác đau và khó chịu khi nuốt thức ăn, uống nước hoặc nói.
  • Viêm đỏ, sưng ở họng và amidan: Họng có màu đỏ sậm và có dấu hiệu sưng phồng, điều này gây khó khăn trong việc nhìn thấy amidan.
  • Màng bạc trắng hoặc vàng trên amidan: Có thể xuất hiện một lớp màng bạc hoặc vàng trên bề mặt của amidan, đó là kết quả của vi khuẩn nhóm A Streptococcus.
  • Viêm, sưng ở họng và hạch cổ: Viêm núm họng và hạch cổ là dấu hiệu phổ biến trong Viêm họng liên cầu khuẩn. Họng sẽ trở nên viêm đỏ và sưng, còn hạch cổ có thể phình to và đau khi chạm.

Bệnh còn đi kèm với các triệu chứng khác như sốt, mệt mỏi, khó nuốt, nhức đầu, và một số trường hợp có thể xuất hiện phát ban.

Để chẩn đoán chính xác Viêm họng liên cầu khuẩn, cần thực hiện xét nghiệm vi khuẩn từ mẫu họng để xác định sự hiện diện của vi khuẩn nhóm A Streptococcus.

3. Nguyên nhân gây bệnh

Bệnh Viêm họng liên cầu khuẩn do vi khuẩn nhóm A Streptococcus (GAS) gây ra. Vi khuẩn này có khả năng lây lan từ người nhiễm bệnh hoặc từ môi trường xung quanh.

Các nguồn lây nhiễm chính bao gồm:

  • Tiếp xúc trực tiếp: Bệnh có thể lây từ người nhiễm bệnh thông qua tiếp xúc trực tiếp với nước bọt hoặc dịch nhầy của họ, ví dụ như khi họ ho, hắt hơi hoặc nói chuyện.
  • Tiếp xúc gián tiếp: Vi khuẩn có thể lây từ các vật dụng bị nhiễm bẩn, chẳng hạn như chén đĩa, nĩa, cốc, chổi đánh răng, hoặc các bề mặt khác mà người nhiễm bệnh đã tiếp xúc. Khi người khỏe mạnh tiếp xúc với các vật dụng này và sau đó chạm vào mắt, mũi hoặc miệng của mình, vi khuẩn có thể xâm nhập và gây bệnh.
  • Môi trường xung quanh: Vi khuẩn có thể tồn tại trong không khí hoặc trên các bề mặt trong môi trường xung quanh, chẳng hạn như trong phòng chăm sóc y tế hoặc trường học. Nếu người khỏe mạnh tiếp xúc với vi khuẩn này, có thể gây nhiễm trùng họng và dẫn đến bệnh Viêm họng liên cầu khuẩn.

Việc tiếp xúc với vi khuẩn không luôn dẫn đến bệnh. Một số người có khả năng miễn dịch tốt hơn và không bị nhiễm trùng, trong khi người khác có thể bị mắc bệnh khi tiếp xúc với vi khuẩn.

Yếu tố môi trường và yếu tố cá nhân khác cũng có thể tăng nguy cơ mắc bệnh Viêm họng liên cầu khuẩn.

4. Các biến chứng nguy hiểm

Bệnh Viêm họng liên cầu khuẩn có thể gây ra một số biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị đúng và kịp thời.

Một số biến chứng nguy hiểm bao gồm:

  • Viêm phổi: Vi khuẩn Streptococcus pyogenes có thể lan vào phổi, gây ra viêm phổi nếu không được điều trị kịp thời. Viêm phổi có thể gây sốt cao, khó thở, ho và mệt mỏi nghiêm trọng.
  • Viêm cầu não: Một biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng của bệnh Viêm họng liên cầu khuẩn là viêm cầu não. Vi khuẩn có thể lan từ họng vào não, gây viêm màng não và các triệu chứng như đau đầu, nhức mỏi, mệt mỏi, co giật và thay đổi tâm trạng.
  • Viêm khớp: Một số trường hợp bệnh Viêm họng liên cầu khuẩn có thể gây viêm khớp, gây đau, sưng và cản trở khả năng di chuyển của các khớp.
  • Viêm cơ tim: Vi khuẩn Streptococcus pyogenes có thể gây viêm cơ tim, làm suy yếu chức năng cơ tim và gây tổn thương nghiêm trọng cho van tim. Đây là một biến chứng hiếm nhưng nghiêm trọng của bệnh Viêm họng liên cầu khuẩn.
  • Viêm thận: Một số trường hợp bệnh có thể lan sang thận, gây ra viêm thận và làm suy giảm chức năng thận.

Để tránh các biến chứng nguy hiểm, việc chẩn đoán và điều trị bệnh Viêm họng liên cầu khuẩn kịp thời là rất quan trọng.

5. Chẩn đoán và điều trị

Để chẩn đoán và điều trị bệnh Viêm họng liên cầu khuẩn, các bước sau đây thường được thực hiện:

Chẩn đoán

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh như viêm họng, hạch bạch huyết, và sưng đau họng.
  • Xét nghiệm mẫu họng: Một mẫu họng được lấy để xác định vi khuẩn Streptococcus pyogenes. Xét nghiệm này thường được gọi là xét nghiệm vi khuẩn họng.

Điều trị:

  • Sử dụng thuốc kháng sinh: Viêm họng liên cầu khuẩn thường được điều trị bằng kháng sinh như penicillin, amoxicillin hoặc azithromycin để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh. Việc tuân thủ đúng liều và thời gian sử dụng kháng sinh là rất quan trọng.
  • Điều trị các triệu chứng: Đau họng và sốt có thể được giảm bằng thuốc giảm đau và thuốc hạ sốt như paracetamol hoặc ibuprofen. Ngoài ra, uống nhiều nước, hạn chế hoạt động vất vả và nghỉ ngơi cũng giúp cải thiện tình trạng.

Để đảm bảo quá trình điều trị hiệu quả, quan trọng để tuân thủ các hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ. Nếu có biến chứng hoặc triệu chứng không giảm sau khi điều trị, nên tham khảo lại bác sĩ để kiểm tra lại và điều chỉnh phương pháp điều trị.

6. Các biện pháp phòng ngừa

Để phòng ngừa bệnh Viêm họng liên cầu khuẩn, có thể áp dụng các biện pháp sau:

  • Hạn chế tiếp xúc với người bị nhiễm: Tránh tiếp xúc gần gũi với những người đang mắc bệnh viêm họng liên cầu khuẩn để giảm nguy cơ lây nhiễm.
  • Rửa tay thường xuyên: Rửa tay bằng xà phòng và nước sạch trong ít nhất 20 giây, đặc biệt sau khi tiếp xúc với người bệnh hoặc vật dụng có liên quan.
  • Hạn chế tiếp xúc với vật dụng cá nhân: Không sử dụng chung vật dụng cá nhân như khăn tay, chén đĩa, ly, ống hút với người bệnh.
  • Tăng cường hệ miễn dịch: Duy trì một lối sống lành mạnh, bao gồm chế độ ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn, đủ giấc ngủ và giảm căng thẳng để tăng cường hệ miễn dịch.
  • Tiêm vắc xin: Tiêm vắc xin phòng viêm họng liên cầu khuẩn có thể giúp ngăn ngừa bệnh và giảm nguy cơ lây nhiễm.
  • Thực hiện vệ sinh cá nhân: Đảm bảo vệ sinh cá nhân hàng ngày, bao gồm đánh răng, súc miệng và làm sạch nha khoa đều đặn để giảm nguy cơ nhiễm trùng và vi khuẩn trong miệng.

Để có hiệu quả cao, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và hướng dẫn phòng ngừa phù hợp với tình trạng sức khỏe và môi trường sống của mỗi người.

Bệnh Viêm họng liên cầu khuẩn là một tình trạng viêm nhiễm phổ biến ở họng do vi khuẩn liên cầu gây ra.

Dấu hiệu của bệnh có thể biểu hiện qua triệu chứng viêm họng, sốt, và cảm thấy khó chịu. Việc phòng ngừa bệnh bao gồm hạn chế tiếp xúc, rửa tay thường xuyên, tăng cường hệ miễn dịch và tiêm vắc xin.

Việc thực hiện vệ sinh cá nhân và tham khảo ý kiến bác sĩ là rất quan trọng để ngăn ngừa và điều trị bệnh viêm họng liên cầu khuẩn một cách hiệu quả.