Bệnh Gút – Gout: Triệu chứng và nguyên nhân gây bệnh

394
benh gut

Gout, còn được gọi là bệnh gút, là tình trạng đau ở các khớp gây ra bởi sự tích tụ tinh thể axit uric trong cơ thể.

Bệnh gout thường làm cho những người bị mắc cảm giác đau nhức, sưng, và khó di chuyển, thường ảnh hưởng đến các khớp như ngón chân, ngón tay, đầu gối và cổ chân.

1. Thông tin tổng quan về bệnh gout

Bệnh Gout là tình trạng lâm sàng do sự tích tụ tinh thể axit uric trong các khớp và mô xung quanh.

Đây là một loại viêm khớp cấp tính, thường gây ra những cơn đau mạn tính và sưng tại các khớp như ngón chân, ngón tay, đầu gối, cổ chân và cổ tay.

Bệnh gout thường xuất hiện khi mức axit uric trong cơ thể tăng lên và tạo thành các tinh thể urate trong khớp.

Bệnh gout thường ảnh hưởng đến những người có chế độ ăn giàu purine, một chất được tìm thấy trong một số loại thực phẩm như hải sản, thịt đỏ, các loại nội tạng và đồ uống có cồn.

Các cơn đau từ bệnh gout có thể xảy ra bất ngờ và kéo dài từ vài giờ đến vài ngày, gây khó chịu và giới hạn hoạt động hàng ngày của bệnh nhân.

Ngoài triệu chứng đau và sưng, bệnh gout cũng có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như viêm khớp mạn tính, tạo thành các tophi (khoáng chất tích tụ), và gây tổn thương dây thần kinh.

Điều trị bệnh gout bao gồm kiểm soát mức axit uric trong cơ thể, giảm triệu chứng và phòng ngừa tái phát cơn gout.

2. Dấu hiệu của bệnh gút

Bệnh gút thường xảy ra với các triệu chứng chính sau:

  • Đau khớp cấp tính: Một cơn đau gút thường bắt đầu một cách đột ngột và thường tập trung ở khớp ngón chân đầu tiên (gút chân). Đau có thể rất mạnh và gây khó chịu, thậm chí khi tiếp xúc nhẹ nhàng. Cơn đau thường xuất hiện vào ban đêm và kéo dài từ vài giờ đến vài ngày.
  • Sưng khớp: Khi bị cơn gút, khớp bị sưng và có thể trở nên đỏ, ấm và nhạy cảm khi chạm vào. Sưng khớp thường là kết quả của viêm nhiễm và tích tụ tinh thể urate trong khớp.
  • Đỏ và nóng ở vùng khớp: Bệnh nhân gút có thể cảm thấy vùng khớp bị tác động nóng, đỏ và mẩn đỏ. Đây là dấu hiệu của sự viêm nhiễm trong khớp.
  • Cảm giác khó chịu và kích thích: Trong khi cơn gút diễn ra, bệnh nhân có thể cảm thấy cảm giác ngứa ngáy hoặc kích thích tại vùng khớp bị ảnh hưởng.
  • Các cơn tái phát: Bệnh gút có thể tái phát, với các cơn đau gút xảy ra đều đặn. Các cơn tái phát thường trở nên nghiêm trọng hơn và kéo dài lâu hơn theo thời gian.

Các triệu chứng gút có thể gây khó khăn trong việc di chuyển và làm việc hàng ngày, gây không thoải mái và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

3. Nguyên nhân gây bệnh gút

Bệnh gút được gây ra bởi sự tăng cao của axit uric trong cơ thể, một chất tự nhiên được tạo ra từ quá trình chuyển hóa purin.

Khi axit uric tích tụ quá mức trong cơ thể, nó có thể tạo thành tinh thể urate trong các khớp, mô xung quanh khớp và các mô khác.

Nguyên nhân chính gây ra sự tăng cao của axit uric và bệnh gút bao gồm:

  • Di truyền: Yếu tố di truyền có thể chơi một vai trò quan trọng trong việc xác định nguy cơ mắc bệnh gút. Nếu có thành viên trong gia đình mắc gút, khả năng mắc bệnh của bạn cũng sẽ tăng lên.
  • Chế độ ăn uống không lành mạnh: Tiêu thụ nhiều thực phẩm giàu purin, như thịt đỏ, hải sản, các loại nội tạng, rượu bia và đồ ngọt có thể tăng nguy cơ mắc bệnh gút. Các thực phẩm này góp phần tạo ra axit uric trong cơ thể.
  • Bệnh lý khác: Một số bệnh lý như bệnh thận, bệnh tiểu đường, béo phì và huyết áp cao có thể gây ra sự tăng axit uric và làm tăng nguy cơ mắc bệnh gút.
  • Do sử dụng một số loại thuốc như thiazide (loại thuốc lợi tiểu), aspirin và các thuốc chống ung thư có thể gây tăng axit uric và tăng nguy cơ mắc bệnh gút.

Tuy nhiên, không phải tất cả những người có nguy cơ cao mắc bệnh gút đều phát triển bệnh. Ngoài những yếu tố trên, còn có sự tác động của môi trường, lối sống và di truyền đa yếu tố trong quá trình phát triển bệnh gút.

4. Các biến chứng của bệnh gút

Bệnh gút có thể gây ra các biến chứng và ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người mắc bệnh.

Dưới đây là một số biến chứng phổ biến của bệnh gút:

  • Các cơn gout: Đây là biểu hiện chính của bệnh gút, khi các khớp bị viêm nổi, đau nhức, sưng và rát. Các cơn gout thường kéo dài từ vài giờ đến vài ngày và có thể xảy ra tái diễn.
  • Sưng tophi: Tophi là các cụm tinh thể urate tích tụ trong các khớp, mô xung quanh khớp và các mô khác. Tophi có thể gây sưng, đau và làm hạn chế chức năng của các khớp.
  • Đau và tổn thương mạn tính: Việc kéo dài và tái diễn của các cơn gout có thể gây ra các tổn thương mạn tính trong các khớp, gây đau và hạn chế chức năng.
  • Sỏi thận: Axit uric tích tụ trong thận có thể tạo thành các tinh thể và hình thành sỏi thận. Đây là một biến chứng nguy hiểm và có thể gây ra đau lưng, tiểu buốt, viêm nhiễm và tổn thương thận.
  • Viêm nhiễm khớp: Các cơn gout kéo dài và tái diễn có thể dẫn đến viêm nhiễm khớp, gây đau và hạn chế chức năng của khớp.
  • Bệnh thận: Việc tăng axit uric trong cơ thể có thể gây tổn thương cho các cấu trúc thận và dẫn đến bệnh thận. Bệnh gút cũng có mối liên quan với bệnh thận mãn tính và suy thận.
  • Bệnh tim mạch: Bệnh gút được liên kết với tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, bao gồm bệnh tim và đột quỵ.

Việc điều trị và kiểm soát bệnh gút hiệu quả có thể giúp ngăn ngừa và giảm thiểu các biến chứng này.

5. Chẩn đoán

Chẩn đoán bệnh gút thường được đưa ra dựa trên các yếu tố sau:

  • Điều trị triệu chứng: Bác sĩ sẽ kiểm tra các triệu chứng và mô tả của bạn, bao gồm các cơn đau gout, sưng và viêm các khớp.
  • Tiền sử bệnh: Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh của bạn, bao gồm các triệu chứng gout trước đây và liệu có sự gia tăng trong các cơn gout sau khi tiếp xúc với một số yếu tố nguyên nhân.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể được sử dụng để đo mức đạm uric trong máu. Mức đạm uric cao có thể là một chỉ số cho việc có bệnh gút.
  • Xét nghiệm chụp X-quang: X-quang có thể được sử dụng để xem xét tình trạng khớp và kiểm tra xem có sự tổn thương hay dấu hiệu của tophi không.
  • Kiểm tra nước tiểu: Xét nghiệm nước tiểu có thể được thực hiện để kiểm tra mức đạm uric trong nước tiểu và xác định nếu có sự tích tụ tinh thể urate.

Quá trình chẩn đoán bệnh gút cần sự đánh giá kỹ lưỡng từ bác sĩ chuyên khoa, nhằm loại trừ các bệnh khác có triệu chứng tương tự. Nếu bạn nghi ngờ mắc bệnh gút, hãy tìm kiếm sự tư vấn và khám bác sĩ để được chẩn đoán chính xác và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.

6. Điều trị

Điều trị bệnh gút thường nhằm kiểm soát triệu chứng cơn đau gout, giảm tác động của các cơn viêm và ngăn ngừa tái phát.

Các phương pháp điều trị thông thường bao gồm:

  • Sử dụng thuốc giảm đau và chống viêm: Bác sĩ có thể đề xuất sử dụng các loại thuốc như thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), colchicine hoặc corticosteroids để giảm đau và viêm trong các cơn gout. Các loại thuốc này thường được sử dụng trong giai đoạn cấp tính.
  • Thuốc ức chế tái hấp thụ axit uric: Để kiểm soát mức đạm uric trong cơ thể và ngăn chặn tái phát gout, bác sĩ có thể kê đơn thuốc ức chế tái hấp thụ axit uric như allopurinol hoặc febuxostat. Điều này giúp giảm mức đạm uric trong máu và hạn chế sự hình thành tinh thể urate.
  • Thuốc ức chế tổng hợp axit uric: Một số loại thuốc như probenecid có thể được sử dụng để tăng quá trình tiết axit uric qua nước tiểu, giúp loại bỏ một phần đạm uric khỏi cơ thể.
  • Thay đổi lối sống: Để giảm nguy cơ tái phát cơn gout, quan trọng để thay đổi lối sống và tuân thủ một số quy tắc như:
    • Giảm tiêu thụ các thực phẩm giàu purine, như hải sản, thịt đỏ, nội tạng, rượu và bia. Tăng cường uống nước để giúp loại bỏ axit uric qua nước tiểu.
    • Thực hiện các bài tập thể dục đều đặn để duy trì cân nặng và cải thiện chức năng cơ bắp.

Điều trị bệnh gút thường là một quá trình dài hơi và yêu cầu sự theo dõi và quản lý từ bác sĩ. Hãy thảo luận với bác sĩ của bạn để xác định phương pháp điều trị tốt nhất cho trường hợp của bạn.

7. Phòng ngừa bệnh gout

Phòng ngừa bệnh gout có thể được thực hiện bằng cách tuân thủ các biện pháp sau đây:

  • Điều chỉnh chế độ ăn uống: Hạn chế tiêu thụ các thực phẩm giàu purine như hải sản, thịt đỏ, nội tạng, rượu và bia. Thay thế bằng các thực phẩm giàu chất xơ, trái cây, rau xanh và các nguồn protein thực vật.
  • Giảm cân (nếu cần thiết): Nếu bạn có thừa cân hoặc béo phì, giảm cân có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh gout và giảm tải trọng cho các khớp.
  • Uống đủ nước: Uống đủ lượng nước hàng ngày giúp loại bỏ axit uric qua nước tiểu và giảm nguy cơ hình thành tinh thể urate.
  • Hạn chế uống cồn: Các loại đồ uống có cồn có thể gây tăng mức đạm uric trong cơ thể. Hạn chế hoặc tránh uống rượu và bia có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh gout.
  • Tập thể dục đều đặn: Thực hiện các hoạt động thể dục như tập thể dục aerobics, bơi lội, đi bộ, yoga hoặc các bài tập linh hoạt có thể giảm nguy cơ mắc bệnh gout và cải thiện sức khỏe chung.
  • Tuân thủ đúng đơn thuốc: Nếu đã được chẩn đoán mắc bệnh gout và đang sử dụng thuốc điều trị, quan trọng để tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ.
  • Kiểm tra định kỳ: Định kỳ kiểm tra và theo dõi tình trạng sức khỏe cùng với bác sĩ để phát hiện sớm các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh gout và điều chỉnh phương pháp phòng ngừa.

Quá trình phòng ngừa bệnh gout là một sự kết hợp giữa thay đổi lối sống và quản lý y tế. Hãy thảo luận với bác sĩ để có kế hoạch phòng ngừa phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bệnh gout là một tình trạng đau và viêm khớp do tăng mức axit uric trong cơ thể. Tuy nhiên, thông qua những biện pháp phòng ngừa và điều trị đúng đắn, chúng ta có thể giảm nguy cơ mắc bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống, đảm bảo sự thoải mái và linh hoạt cho các khớp.

Hãy thực hiện các biện pháp phòng ngừa và hãy luôn tìm kiếm sự tư vấn và hỗ trợ y tế từ các chuyên gia để duy trì sức khỏe tốt và hạn chế những cơn đau gây bởi bệnh gout.