Viêm thực quản: Nguyên nhân, triệu chứng

406
benh viem thuc quan

Bệnh viêm thực quản là một vấn đề sức khỏe phổ biến mà nhiều người trải qua. Triệu chứng như đau ngực, cháy rát và khó nuốt có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày. Hiểu rõ về bệnh viêm thực quản, nguyên nhân gây ra và các phương pháp điều trị có thể giúp bạn tìm hiểu và đối phó với tình trạng này một cách hiệu quả. Hãy cùng tìm hiểu về bệnh viêm thực quản và những điều quan trọng liên quan đến nó.

1. Thông tin tổng quan về viêm thực quản

Bệnh viêm thực quản là một tình trạng viêm nhiễm trong ống dẫn thức ăn từ miệng đến dạ dày, được gọi là thực quản. Nó là một trong những vấn đề sức khỏe phổ biến và có thể gây khó chịu cho người bệnh.

Triệu chứng chính của bệnh viêm thực quản bao gồm đau ngực hoặc đau họng, cảm giác cháy rát trong ngực, khó nuốt thức ăn, buồn nôn và nôn mửa.

Các triệu chứng này thường được tăng cường sau khi ăn hoặc khi nằm nghiêng về phía trước.

Nguyên nhân gây ra bệnh viêm thực quản có thể bao gồm trào ngược axit dạ dày-thực quản, hút thuốc lá, tiếp xúc với chất kích thích như cà phê và rượu, dị ứng thức ăn, bệnh tăng acid dạ dày, và một số yếu tố di truyền.

Để chẩn đoán bệnh viêm thực quản, bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm hình ảnh như siêu âm và endoscopy để kiểm tra tình trạng thực quản.

Điều trị bệnh viêm thực quản có thể bao gồm thay đổi lối sống, sử dụng thuốc giảm acid và thuốc chống viêm, hoặc trong trường hợp nghiêm trọng hơn, phẫu thuật.

Hiểu rõ về bệnh viêm thực quản và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia y tế là quan trọng để kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

2. Dấu hiệu của viêm thực quản

Triệu chứng của bệnh viêm thực quản có thể thay đổi từ người này sang người khác, và có thể xuất hiện ở mức độ từ nhẹ đến nặng.

anh chup thuc quan bi viem
Ảnh chụp thực quản bị viêm (Nguồn MSD Manuals)

Dưới đây là một số triệu chứng thường gặp của bệnh viêm thực quản:

  • Đau ngực: Đau ngực là một triệu chứng phổ biến, có thể được mô tả như cảm giác đau nhức, nặng nề hoặc như một cơn co thắt ở vùng ngực. Đau thường tăng lên sau khi ăn hoặc nằm nghiêng về phía trước.
  • Cảm giác cháy rát: Cảm giác cháy rát hoặc nóng rát trong ngực và họng là một triệu chứng thường gặp. Nó có thể lan ra đến họng, gây khó chịu và khó nuốt.
  • Khó nuốt thức ăn: Người bệnh có thể gặp khó khăn khi nuốt thức ăn, có cảm giác thức ăn bị kẹt trong thực quản.
  • Buồn nôn và nôn mửa: Một số người bị bệnh viêm thực quản có thể gặp cảm giác buồn nôn và thậm chí nôn mửa.
  • Ho: Một số người có thể ho hoặc thấy kích thích trong họng.
  • Hơi thở bị hôi: Việc trào ngược axit dạ dày-thực quản có thể gây ra hơi thở hôi.
  • Tiêu chảy hoặc táo bón: Một số người bệnh có thể gặp vấn đề về tiêu hóa như tiêu chảy hoặc táo bón.

Các triệu chứng này có thể xuất hiện đơn độc hoặc kết hợp với nhau. Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến bệnh viêm thực quản, hãy tham khảo ý kiến từ bác sĩ để được chẩn đoán chính xác và điều trị đúng phương pháp.

3. Nguyên nhân gây bệnh

Nguyên nhân gây bệnh viêm thực quản có thể bao gồm:

  • Trào ngược axit dạ dày-thực quản: Đây là nguyên nhân chính gây bệnh viêm thực quản. Khi sphincter thực quản không hoạt động hiệu quả, axit và dịch tiêu hóa từ dạ dày có thể trào ngược lên thực quản, gây viêm nhiễm và tác động tiêu cực lên niêm mạc thực quản.
  • Yếu tố di truyền: Có những trường hợp người có thành phần di truyền yếu về cơ thắt thực quản hoặc sự phát triển của cơ liên quan đến niêm mạc thực quản, từ đó tăng khả năng mắc bệnh viêm thực quản.
  • Hút thuốc lá: Thuốc lá có thể làm giảm khả năng hoạt động của sphincter thực quản và tạo ra các chất gây kích thích dạ dày, gây ra sự trào ngược axit.
  • Thức ăn và đồ uống: Một số thức ăn và đồ uống có thể làm tăng nguy cơ viêm thực quản, như thức uống có cồn, cafein, đồ ăn có chất béo cao, thức ăn chứa nhiều gia vị và các loại thực phẩm kích thích.
  • Dị ứng thực phẩm: Một số người bị viêm thực quản có thể có dị ứng với một số loại thực phẩm như sữa, đậu nành, hạt, hải sản, lúa mì, hoặc các loại gia vị.
  • Bệnh tăng acid dạ dày: Bệnh tăng acid dạ dày như loét dạ dày hoặc dạ dày thực quản có thể gây ra trào ngược axit, gây viêm nhiễm thực quản.
  • Các yếu tố tăng áp lực trong bụng: Mang thai, béo phì, trẻ sơ sinh, sử dụng đai chống trầm cảm hoặc các tình trạng tăng áp lực trong bụng khác cũng có thể làm tăng nguy cơ bị bệnh viêm thực quản.

4. Biến chứng nguy hiểm

Bệnh viêm thực quản có thể gây ra một số biến chứng và ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống hàng ngày của người bệnh.

Dưới đây là một số biến chứng phổ biến của bệnh viêm thực quản:

  • Thủng thực quản: Trong trường hợp bệnh viêm thực quản không được điều trị kịp thời và kiểm soát tốt, nó có thể dẫn đến tình trạng thủng thực quản. Đây là tình trạng nguy hiểm, khi một lỗ hổng xuất hiện trong thành thực quản, cho phép chất tiêu hóa và vi khuẩn xâm nhập vào mô xung quanh, gây nhiễm trùng nặng và đòi hỏi điều trị khẩn cấp.
  • Hạn chế chức năng thực quản: Bệnh viêm thực quản kéo dài và không được điều trị đúng cách có thể dẫn đến hạn chế chức năng của thực quản. Điều này gây ra khó khăn trong việc nuốt thức ăn, tiêu hoá và gây ra các vấn đề tiêu hóa như trào ngược axit, buồn nôn và tiêu chảy.
  • Tăng nguy cơ ung thư thực quản: Nếu bệnh viêm thực quản không được kiểm soát, việc tác động liên tục của axit và vi khuẩn có thể gây ra các biến đổi ác tính trong tế bào thực quản, dẫn đến tăng nguy cơ mắc ung thư thực quản.
  • Sự ảnh hưởng tâm lý: Bệnh viêm thực quản có thể gây ra sự khó chịu và căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày. Các triệu chứng như đau ngực, cháy rát, khó nuốt thức ăn và hơi thở hôi có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống và tâm trạng của người bệnh.
  • Rối loạn giấc ngủ: Một số người bị bệnh viêm thực quản có thể gặp khó khăn trong việc ngủ, do cảm giác cháy rát và khó chịu trong ngực khi nằm nghiêng hoặc nằm ngửa. Để tránh các biến chứng và ảnh hưởng xấu của bệnh viêm thực quản, quan trọng để chẩn đoán và điều trị kịp thời.

5. Chẩn đoán

Chẩn đoán bệnh viêm thực quản thường dựa trên các phương pháp sau đây:

  • Kiểm tra lịch sử bệnh: Bác sĩ sẽ thăm khám và ghi lại các triệu chứng mà bạn đang gặp phải, cũng như lịch sử y tế của bạn. Thông tin về thói quen ăn uống, tình trạng sức khỏe tổng quát và các triệu chứng khác có thể cung cấp dấu hiệu quan trọng để đưa ra chẩn đoán.
  • Kiểm tra các cơ quan liên quan: Bác sĩ có thể thực hiện khám cơ quan như kiểm tra miệng, họng và thực quản để tìm hiểu sự tổn thương và dấu hiệu viêm nhiễm.
  • Xét nghiệm hình ảnh: Một số xét nghiệm hình ảnh như siêu âm thực quản, nội soi thực quản hoặc chụp X-quang dạ dày-thực quản có thể được sử dụng để xác định tình trạng của thực quản và loại trừ các nguyên nhân khác của triệu chứng.
  • Xét nghiệm chức năng: Đối với những trường hợp nghi ngờ bệnh viêm thực quản, bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm chức năng thực quản, bao gồm đo lưu lượng dòng axit thực quản (pHmetria) hoặc đo áp lực thực quản (manometri), để đánh giá chức năng của hệ thống thực quản và xác định mức độ trào ngược axit.
  • Xét nghiệm thử nghiệm: Đôi khi, các xét nghiệm thử nghiệm như xét nghiệm máu, xét nghiệm dị ứng thực phẩm hoặc xét nghiệm nhiễm trùng có thể được thực hiện để loại trừ các nguyên nhân khác của triệu chứng.

Qua những phương pháp trên, bác sĩ sẽ đưa ra chẩn đoán chính xác về bệnh viêm thực quản và đề xuất phương pháp điều trị thích hợp.

Việc tham khảo ý kiến chuyên gia là quan trọng để xác định chẩn đoán chính xác và tìm hiểu về tình trạng sức khỏe của bạn.

6. Điều trị

Phương pháp điều trị bệnh viêm thực quản phụ thuộc vào mức độ và nguyên nhân gây ra bệnh.

Dưới đây là một số phương pháp điều trị phổ biến:

  • Thay đổi lối sống và thực đơn: Điều chỉnh thói quen ăn uống và lối sống là một phần quan trọng của việc điều trị bệnh viêm thực quản. Hạn chế thức ăn và đồ uống gây kích thích thực quản như cà phê, rượu, đồ nóng, thức ăn cay, chocolate và đồ ăn nhanh. Ngoài ra, duy trì một chế độ ăn giàu chất xơ, ăn nhẹ và thường xuyên có thể giúp giảm triệu chứng.
  • Dùng thuốc giảm axit: Thuốc kháng axit, như các loại thuốc ức chế bơm proton (PPIs) và thuốc kháng histamine-2 (H2 blockers), có thể được sử dụng để giảm tiết axit dạ dày và giảm triệu chứng đau và cháy rát.
  • Thuốc chống co thực quản: Đối với những người có triệu chứng co thực quản do viêm thực quản, bác sĩ có thể kê đơn thuốc giãn cơ thực quản như diltiazem hoặc nifedipine để giúp thư giãn cơ quản và giảm triệu chứng.
  • Điều trị nhiễm trùng: Nếu bệnh viêm thực quản do nhiễm trùng, bác sĩ sẽ kê đơn kháng sinh phù hợp để điều trị nhiễm trùng và làm giảm viêm.
  • Điều trị dự phòng ung thư: Nếu bạn có nguy cơ cao mắc ung thư thực quản do viêm thực quản kéo dài, bác sĩ có thể đề xuất các biện pháp như theo dõi định kỳ, nội soi thực quản và xét nghiệm sinh học để phát hiện sớm ung thư và xử lý kịp thời.
  • Thủ thuật: Trong những trường hợp nghiêm trọng và không phản ứng với các biện pháp trên, bác sĩ có thể đề xuất các phương pháp thủ thuật như phẫu thuật cắt bỏ vùng thực quản bị tổn thương hoặc phẫu thuật tạo lại cơ quản.

7. Phòng ngừa viêm thực quản

Để phòng ngừa bệnh viêm thực quản, bạn có thể áp dụng các biện pháp sau đây:

  • Thay đổi lối sống và thói quen ăn uống: Hạn chế tiếp xúc với các chất kích thích như cà phê, rượu, đồ nóng, thức ăn cay, chocolate và đồ ăn nhanh. Tăng cường việc ăn nhẹ, ăn ít và thường xuyên. Tránh ăn quá no và nằm ngay sau khi ăn.
  • Chăm sóc sức khỏe răng miệng: Vệ sinh răng miệng đều đặn bằng cách đánh răng và sử dụng nước súc miệng để giảm vi khuẩn trong miệng. Điều này giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn trong miệng và giảm nguy cơ viêm nhiễm thực quản.
  • Tránh hút thuốc: Thuốc lá có thể tăng nguy cơ viêm thực quản. Hãy cố gắng hạn chế hoặc ngừng hút thuốc.
  • Giữ cân nặng và vận động thể lực: Duy trì cân nặng lành mạnh và thực hiện các hoạt động thể lực đều đặn có thể giúp giảm nguy cơ viêm thực quản.
  • Tránh căng thẳng và quản lý stress: Căng thẳng và stress có thể gây ra các vấn đề tiêu hóa, bao gồm viêm thực quản. Hãy tìm các phương pháp giảm stress như yoga, thực hành mindfulness và tập thể dục để giảm căng thẳng.
  • Kiểm soát các bệnh liên quan: Nếu bạn có các bệnh lý khác như bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) hoặc dị ứng thực phẩm, hãy điều trị và kiểm soát chúng để giảm nguy cơ viêm thực quản.
  • Thực hiện kiểm tra định kỳ: Đối với những người có nguy cơ cao hoặc có tiền sử viêm thực quản, hãy thực hiện kiểm tra định kỳ và theo dõi tình trạng sức khỏe của thực quản thông qua nội soi và các xét nghiệm khác.

8. Bệnh viêm thực quản có liên quan đến ung thư không?

Có, bệnh viêm thực quản có thể tăng nguy cơ mắc ung thư thực quản. Viêm thực quản kéo dài có thể gây ra tổn thương và viêm nhiễm trong niêm mạc thực quản.

Khi niêm mạc thực quản bị tổn thương liên tục và không được điều trị, nó có thể dẫn đến viêm nhiễm mãn tính, viêm nhiễm mạn tính hoặc sẹo vết.

Các sẹo và mô biểu mô thay thế này có thể gây ra sự biến đổi trong tế bào và tăng nguy cơ phát triển ung thư thực quản.

Ung thư thực quản là một căn bệnh nghiêm trọng và cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Những người có triệu chứng viêm thực quản kéo dài hoặc nguy cơ cao mắc ung thư thực quản như hút thuốc, tiền sử gia đình ung thư, viêm thực quản ở giai đoạn nghiêm trọng hơn, cần kiểm tra định kỳ và theo dõi tình trạng sức khỏe của thực quản thông qua nội soi và các xét nghiệm khác.

Quan trọng nhất, hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ để được tư vấn và xác định nguy cơ cá nhân của bạn, cũng như quyết định xem liệu bạn cần các bước đánh giá hoặc xét nghiệm thêm để phát hiện sớm ung thư thực quản.