Bệnh bạch cầu: Dấu hiệu, nguyên nhân và phòng ngừa bệnh

417
benh bach cau

Bệnh bạch cầu hay còn được biết đến là bệnh bạch cầu ác tính, là một loại ung thư ảnh hưởng đến hệ thống tạo máu trong cơ thể.

Đây là một bệnh lý nghiêm trọng và phức tạp, khiến cho quá trình hình thành và phát triển của tế bào bạch cầu bị mất kiểm soát. Bệnh bạch cầu có thể gây ra những tác động đáng kể đến sức khỏe và đời sống của những người mắc phải.

1. Thông tin tổng quan về bệnh bạch cầu

Bệnh bạch cầu (Leukemia) là một dạng ung thư ảnh hưởng đến hệ thống tạo máu trong cơ thể. Bệnh này xuất phát từ sự bất thường của tế bào bạch cầu (leukocytes), đây là thành phần quan trọng của hệ thống miễn dịch có vai trò trong việc chống lại nhiễm trùng.

Bệnh bạch cầu xảy ra khi quá trình tạo ra các tế bào bạch cầu bị suy yếu và mất kiểm soát, dẫn đến sự gia tăng số lượng bất thường của chúng trong máu. Những tế bào bạch cầu bất thường này gọi là bạch cầu ác tính. Chúng có khả năng phát triển nhanh chóng và không thể thực hiện chức năng của tế bào bình thường.

Có 02 loại bệnh bạch cầu chính bao gồm:

  • Bạch cầu bất thường cấp tính (acute leukemia): Loại bạch cầu phát triển rất nhanh và cần điều trị ngay lập tức.
  • Bạch cầu bất thường mãn tính (chronic leukemia): Loại bạch cầu phát triển chậm hơn và có thể không gây ra triệu chứng trong một thời gian dài.

2. Các dấu hiệu nhận biết bệnh bạch cầu

Các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh bạch cầu có thể khác nhau tùy thuộc vào loại bệnh và giai đoạn của nó. Dưới đây là một số triệu chứng thường gặp:

  • Mệt mỏi, suy nhược không thường xuyên, thậm chí xảy ra ngay cả khi đang nghỉ ngơi.
  • Tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng như viêm họng, nhiễm khuẩn, viêm phổi do sự suy giảm tế bào bạch cầu bình thường trong máu.
  • Chảy máu và chảy máu chân răng không có nguyên nhân.
  • Tăng kích thươc của các hạch bạch huyết ở cổ, nách…
  • Mờ mắt, mất cân đối và sưng ở khuôn mặt và các phần khác của cơ thê.r
  • Mất cân đối và giảm cân không rõ lý do.
  • Đau xương và khớp do sự tác động của tế bào bạch cầu không bình thường đến các mô xương và mô xung quanh.
  • Rối loạn kinh nguyệt ở phụ nữ và suy giảm ham muốn tình dục ở nam giới cùng các tình trạng liên quan đến sinh sản.
  • Sự tăng kích thước của các cơ quan nội tạng như gan, tim.

Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng trên, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được chẩn đoán chính xác và điều trị phù hợp.

3. Các nguyên nhân gây bệnh

Nguyên nhân chính gây bệnh bạch cầu hiện vẫn chưa được làm rõ, tuy nhiên có một số yếu tố dưới đây có thể đóng vai trò trong phát triển bệnh:

Dưới đây là một số nguyên nhân được cho gây ra bệnh bạch cầu:

  • Di truyền
  • Tiếp xúc với tia X và các chất phóng xạ khác
  • Tác động từ một số hóa chất như benzen và thuốc trừ sâu
  • Tác động từ môi trường
  • Hệ miễn dịch suy yếu

Lưu ý rằng những nguyên nhân này chỉ đóng vai trò một phần trong việc gây bệnh bạch cầu và chưa có đủ dữ liệu để xác định chính xác nguyên nhân gốc rễ của bệnh.

4. Các biến chứng nguy hiểm

Bệnh bạch cầu có thể gây ra một số biến chứng nguy hiểm và nghiêm trọng như sau:

  • Nhiễm trùng trong máu, phổi, niệu quản và các bộ phận khác của cơ thể gây sốt cao, viêm nhiễm và tác động tiêu cực đến sức khỏe người bệnh.
  • Suy giảm tế bào bạch cầu gây ra tình trạng thiếu máu, gây mệt mỏi, suy nhược và rối loạn đông máu.
  • Suy giảm tiểu cầu do tắc nghẽn mạch máu và gây ra các vấn đề liên quan đến tuần hoàn và gây tổn thương cho các cơ quan và mô trong cơ thể.
  • Rối loạn đông máu
  • Bệnh bạch cầu có thể lan rộng và tác động lên các cơ quan và hệ thống khác trong cơ thể như tim, phổi, gan, thận, não. Điều này gây ra nhiều vấn đề khác nhau và ảnh hưởng đến chức năng các cơ quan này.

Việc xử lý và điều trị kịp thời là cực kỳ quan trọng để ngăn chặn và giảm thiểu biến chứng nguy hiểm của bệnh bạch cầu.

5. Chẩn đoán và điều trị

Chẩn đoán

  • Xét nghiệm máu: Một xét nghiệm máu đầy đủ được thực hiện để xem xét số lượng và cấu trúc của các tế bào máu, bao gồm bạch cầu. Một số chỉ số quan trọng như số lượng tế bào bạch cầu, hồng cầu và tiểu cầu, tỉ lệ bạch cầu bất thường và mức độ chảy máu có thể được xác định.
  • Xét nghiệm tủy xương: Một mẫu tủy xương sẽ được lấy từ xương lớn như xương chày hoặc xương chậu. Quá trình này được gọi là tủy tạo, và tấm mẫu tủy xương sẽ được kiểm tra dưới kính hiển vi để phân loại và đánh giá sự bất thường của các tế bào bạch cầu.
  • Xét nghiệm di truyền: Xét nghiệm di truyền như phân tích cytogenetic và phân tích gene có thể được thực hiện để xác định sự tồn tại của các biến đổi gen di truyền có liên quan đến bệnh bạch cầu.
  • Xét nghiệm tìm kiếm dấu vết: Xét nghiệm này có thể bao gồm siêu âm, chụp X-quang, cắt lớp máy tính (CT) hoặc hình ảnh học học từ (MRI) để xem xét xem bạch cầu ác tính đã lan ra các phần khác của cơ thể hay chưa.

Điều trị

Phương pháp điều trị bệnh bạch cầu thường phụ thuộc vào loại bạch cầu, giai đoạn bệnh, tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân và các yếu tố cá nhân khác.

Dưới đây là một số phương pháp điều trị thông thường cho bệnh bạch cầu:

  • Hóa trị (Chemotherapy): Đây là phương pháp điều trị chủ yếu cho bạch cầu ác tính. Hóa trị sử dụng các loại thuốc chống ung thư để tiêu diệt và kiểm soát sự phát triển của tế bào bạch cầu bất thường. Thuốc có thể được sử dụng qua đường tĩnh mạch, uống hoặc thông qua tiêm vào tủy xương.
  • Ánh sáng xạ (Radiation therapy): Phương pháp này sử dụng tia X hoặc tia gamma để tiêu diệt tế bào ung thư. Ánh sáng xạ thường được sử dụng để điều trị bạch cầu ác tính lan rộng tới các vùng cụ thể trong cơ thể.
  • Cấy tủy xương (Bone marrow transplant): Quá trình cấy tủy xương nhằm thay thế tủy xương bị bệnh bằng tủy xương khỏe mạnh từ nguồn tài trợ. Cấy tủy xương có thể là từ nguồn tự thân (tủy xương của bệnh nhân được thu thập trước khi tiến hành điều trị cao liều hóa trị) hoặc từ nguồn từ người cho (người hiến tủy xương phù hợp). Quá trình này giúp tái tạo hệ thống tạo máu và cung cấp tế bào bạch cầu mới, lành lặn. T
  • huốc tác động vào gen (Targeted therapy): Các loại thuốc này được thiết kế để tác động vào các mục tiêu cụ thể trong tế bào ung thư, nhằm ngăn chặn sự phát triển và sinh trưởng của chúng. Targeted therapy thường được sử dụng kết hợp với hóa trị để tăng hiệu quả điều trị.
  • Điều trị triệu chứng và chăm sóc hỗ trợ: Điều trị bạch cầu cũng bao gồm quản lý triệu chứng như mệt mỏi, hởi máu và nhiễm trùng. Bệnh nhân có thể cần sự hỗ trợ từ chuyên gia chăm sóc sức khỏe để quản lý các triệu chứng của bệnh một cách tốt nhất.

6. Các biện pháp phòng ngừa

Các biện pháp phòng ngừa bệnh bạch cầu bao gồm:

  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ với những người có nguy cơ cao, người mà trong gia đình có người từng mắc bệnh bạch cầu…
  • Ăn uống và sống lành mạnh, giàu dinh dưỡng, cung cấp đủ vitamin và khoáng chất.
  • Duy trì lối sống lành mạnh, tập thể dục đều đặn, tránh các yếu tố nguy cơ như hút thuốc lá, tiếp xúc các chất gây ung thư.
  • Duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh với một lối sống lành mạnh, ăn đủ chất dinh dưỡng, tập thể dục đều, ngủ đủ giấc và giảm stress.

Việc chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời là quan trọng để kiểm soát bệnh bạch cầu và tránh các biến chứng nghiêm trọng.

Với sự hỗ trợ từ các chuyên gia y tế và kháng sinh phù hợp, người bệnh có thể phục hồi hoàn toàn và khôi phục sức khỏe một cách hiệu quả.