Bệnh viêm túi thừa: Triệu chứng & Nguyên nhân

404

Bệnh viêm túi thừa là một trong những bệnh lý phổ biến có thể gây ra nhiều biến chứng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bệnh này xuất hiện khi túi thừa bị nhiễm trùng, thường do vi khuẩn từ ruột già lên và tạo thành nang ở cuối ruột thừa.

Vì vị trí gần với vùng chậu, triệu chứng của bệnh này cũng có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày của người bệnh.

benh viem tui thua dai trang

1. Tổng quan về bệnh

Viêm túi thừa (Diverticulitis) là một bệnh lý liên quan đến đại tràng, khi các túi thừa trên tường đại tràng bị viêm hoặc nhiễm trùng. Các triệu chứng của bệnh bao gồm đau bụng dưới bên trái, sốt, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy hoặc táo bón và khó tiêu.

Nguyên nhân của viêm túi thừa chủ yếu là do tắc nghẽn hoặc nhiễm trùng các túi thừa trên tường đại tràng. Tắc nghẽn có thể do phân bị tắc hoặc khối u, trong khi nhiễm trùng thường xảy ra khi khuẩn xâm nhập vào các túi thừa.

Nếu không được điều trị kịp thời, viêm túi thừa có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng như viêm nội mạc đại tràng, viêm phúc mạc, phân tràn ra trong bụng và nhiễm trùng huyết.

Để chẩn đoán viêm túi thừa, bác sĩ thường sẽ thực hiện các xét nghiệm hình ảnh như siêu âm hoặc chụp CT, cùng với các xét nghiệm máu để xác định mức độ viêm và nhiễm trùng.

Điều trị bao gồm ăn uống lành mạnh, sử dụng thuốc kháng viêm, thuốc giảm đau và thuốc kháng sinh trong trường hợp nhiễm trùng. Trong trường hợp nghiêm trọng hơn, phẫu thuật có thể được yêu cầu để loại bỏ các túi thừa hoặc đại tràng bị tổn thương.

Người bị viêm túi thừa nên tập trung vào ăn uống lành mạnh, bao gồm ăn nhiều rau xanh, hoa quả và chất xơ, hạn chế ăn thực phẩm chứa chất béo và chất kích thích ruột.

Các biện pháp phòng ngừa như vận động thường xuyên và giảm stress cũng có thể giúp giảm nguy cơ bị viêm túi thừa.

2. Triệu chứng

Các triệu chứng của viêm túi thừa có thể bao gồm:

  • Đau bụng dưới bên trái: Đây là triệu chứng chính của viêm túi thừa. Đau thường bắt đầu từ phía trên rốn và lan ra phía trước hoặc phía sau. Đau thường là đau nhức, cứng và có thể trở nên cấp tính nếu bị nhiễm trùng.
  • Sốt: Sốt có thể xảy ra khi cơ thể đang chiến đấu với vi khuẩn hoặc nhiễm trùng. Buồn nôn và nôn mửa: Đây là các triệu chứng rất phổ biến của viêm túi thừa. Nó thường xảy ra khi bụng bị đau hoặc khi có nhiễm trùng.
  • Tiêu chảy hoặc táo bón: Viêm túi thừa có thể làm thay đổi chức năng ruột và dẫn đến tiêu chảy hoặc táo bón.
  • Khó tiêu: Các triệu chứng này có thể gây ra cảm giác khó chịu, đầy hơi và khó tiêu.
  • Khối u hoặc áp lực: Viêm túi thừa có thể dẫn đến sự hình thành khối u hoặc tạo áp lực trên đại tràng.

Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng trên, hãy đến bác sĩ để được khám và chẩn đoán bệnh. Viêm túi thừa là bệnh lý nghiêm trọng và có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng khác nếu không được điều trị kịp thời.

3. Nguyên nhân gây bệnh

Nguyên nhân chính gây ra viêm túi thừa là do tạo ra các túi nhỏ trên thành đại tràng và các túi này bị viêm nhiễm. Các túi này được gọi là túi thừa (diverticula) và nếu chúng bị viêm hoặc nhiễm trùng, thì bệnh được gọi là viêm túi thừa (diverticulitis).

Nguyên nhân chính gây ra các túi thừa là do áp lực trong đại tràng lớn. Khi chất bỏ thải đi qua đại tràng và đưa ra hậu môn, áp lực này có thể dẫn đến sự hình thành các túi nhỏ trên thành đại tràng.

Không phải ai cũng bị viêm túi thừa, và nguyên nhân chính là không rõ ràng. Các yếu tố tăng nguy cơ mắc bệnh viêm túi thừa bao gồm:

  • Tuổi cao
  • Ăn ít chất xơ
  • Ăn nhiều thực phẩm giàu chất béo từ động vật, thịt đỏ, đồ chiên, các loại thức uống có ga và đường.
  • Các bệnh lý đường ruột khác như bệnh trào ngược dạ dày thực quản, táo bón mạn tính, viêm ruột, ung thư đại trực tràng.
  • Dùng thuốc chống co giật đại tràng hoặc các loại thuốc khác có tác động lên đường ruột.
  • Di truyền.

4. Các biến chứng nguy hiểm

Nếu không được điều trị kịp thời, viêm túi thừa có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm và nghiêm trọng. Các biến chứng này bao gồm:

  • Viêm nhiễm lan sang: Nếu nhiễm trùng lan sang ra ngoài túi thừa, có thể gây ra viêm màng bụng (peritonitis). Đây là một tình trạng nguy hiểm và có thể dẫn đến tử vong.
  • Nứt túi thừa: Nếu túi thừa nứt, chất thải và nhiễm trùng có thể tràn vào bụng, gây ra viêm nhiễm. Đây là một biến chứng nghiêm trọng và có thể dẫn đến tử vong.
  • U nhiễm trùng: Nếu chất nhiễm trùng bị bao quanh bởi các mô trong cơ thể, nó có thể hình thành thành một u nhiễm trùng. Khối u này có thể cần phải được xử lý thông qua phẫu thuật hoặc bằng các biện pháp điều trị khác.
  • Túi liên kết: Nếu túi thừa nhiễm trùng liên kết với các cơ quan khác trong cơ thể, có thể hình thành thành một túi liên kết. Đây là một biến chứng nghiêm trọng và có thể dẫn đến các vấn đề khác, bao gồm nhiễm trùng, viêm và khó chữa trị.
  • Sự tái phát bệnh: Nếu không điều trị triệt để và tuân thủ chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh, viêm túi thừa có thể tái phát và trở nên nghiêm trọng hơn.

5. Chẩn đoán

Để chẩn đoán viêm túi thừa, bác sĩ thường sẽ tiến hành các bước sau:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng và tiền sử bệnh của bạn, cũng như thực hiện một số thủ tục như kiểm tra huyết áp và nhiệt độ cơ thể.
  • Xét nghiệm máu: Bác sĩ sẽ yêu cầu bạn đi xét nghiệm máu để kiểm tra các dấu hiệu của nhiễm trùng.
  • Siêu âm hoặc CT scan: Đây là các phương pháp hình ảnh được sử dụng để xác định có bao nhiêu túi thừa bị viêm và nhiễm trùng.
  • Kiểm tra đường tiêu hóa: Bác sĩ có thể tiến hành một số xét nghiệm khác như siêu âm đường tiêu hóa, thực hiện xét nghiệm về chức năng tiêu hóa hoặc khảo sát đường tiêu hóa để loại trừ các bệnh lý khác.
  • Điều trị thử nghiệm: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể sử dụng điều trị thử nghiệm để xác định xem liệu triệu chứng của bạn có được cải thiện sau khi sử dụng thuốc kháng sinh.

Tất cả các kết quả trên sẽ giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác về viêm túi thừa và đề xuất phương pháp điều trị phù hợp.

6. Điều trị

Việc điều trị viêm túi thừa bao gồm các phương pháp như sau:

  • Uống thuốc kháng sinh: Thuốc kháng sinh được sử dụng để loại bỏ các vi khuẩn gây ra nhiễm trùng trong túi thừa. Loại thuốc và liều lượng sử dụng phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
  • Giảm đau và kháng viêm: Bác sĩ có thể chỉ định dùng thuốc giảm đau và kháng viêm để giảm các triệu chứng đau và sưng tấy. Tuy nhiên, bệnh nhân nên hạn chế sử dụng thuốc này trong thời gian dài vì có thể gây tác dụng phụ.
  • Thay đổi chế độ ăn uống: Bệnh nhân nên tăng cường ăn uống chứa nhiều chất xơ và uống nhiều nước để giúp tiêu hóa dễ dàng hơn. Bác sĩ có thể đưa ra các chỉ dẫn về chế độ ăn uống như uống nước đường muối hoặc thực hiện chế độ ăn mềm trong một thời gian.
  • Phẫu thuật: Nếu viêm túi thừa nghiêm trọng hoặc có biến chứng, phẫu thuật có thể là phương pháp điều trị được đề xuất. Phẫu thuật thường sẽ loại bỏ túi thừa và điều trị các vết thương liên quan.

Sau khi điều trị, bệnh nhân nên tuân thủ các hướng dẫn của bác sĩ, bao gồm kiểm tra sức khỏe định kỳ và thực hiện các thay đổi về chế độ ăn uống để ngăn ngừa tái phát của bệnh.

7. Phòng ngừa

Để phòng ngừa viêm túi thừa, bệnh nhân nên tuân thủ các hướng dẫn về phòng ngừa táo bón, bao gồm:

  • Tăng cường ăn uống giàu chất xơ: Bao gồm các loại rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc và ngũ vị tử.
  • Tăng cường hoạt động thể chất: Đi bộ, tập thể dục đều đặn.
  • Uống đủ nước: Uống ít nhất 8 ly nước mỗi ngày để duy trì lượng nước cần thiết cho cơ thể.
  • Tránh ăn thực phẩm giàu chất béo và đường: Các loại thực phẩm này có thể gây ra táo bón.
  • Tránh uống quá nhiều cà phê và đồ uống có cồn: Cà phê và cồn có thể làm khô cơ thể và gây ra táo bón.
  • Chỉ sử dụng thuốc nhuận tràng khi được chỉ định: Việc sử dụng thuốc nhuận tràng có thể gây tác dụng phụ và khiến tình trạng táo bón nặng hơn.

Các bệnh nhân có tiền sử viêm túi thừa nên theo dõi tình trạng sức khỏe và định kỳ khám bác sĩ để phát hiện và điều trị kịp thời các vấn đề liên quan đến túi thừa.

Trên đây là một số thông tin cơ bản về bệnh viêm túi thừa. Để tránh mắc bệnh, bạn nên duy trì một lối sống lành mạnh, hạn chế sử dụng các chất kích thích, tăng cường vệ sinh cá nhân và đến khám sức khỏe định kỳ.

Nếu bạn phát hiện có những triệu chứng bất thường liên quan đến bụng hoặc vùng chậu, hãy đi khám ngay để được các chuyên gia tư vấn và hỗ trợ điều trị kịp thời.