Viêm màng não mô cầu: Dấu hiệu, nguyên nhân và điều trị bệnh

125
viem mang nao mo cau

Viêm màng não mô cầu là một căn bệnh nghiêm trọng ảnh hưởng đến hệ thống thần kinh trung ương. Đây là bệnh lý có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm đến tính mạng và khả năng sinh hoạt của người bệnh.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị của bệnh viêm màng não mô cầu.

1. Thông tin tổng quan về bệnh viêm màng não mô cầu

Viêm màng não mô cầu (hay còn gọi là viêm não mô cầu) là một bệnh nhiễm trùng nguy hiểm do vi khuẩn Streptococcus pneumoniae (hay còn gọi là pneumococcus) gây ra. Bệnh thường ảnh hưởng đến não và màng não, gây ra các triệu chứng nghiêm trọng bao gồm sốt, đau đầu, nôn mửa, và khó chịu.

Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như viêm màng não, sốc nhiễm trùng và tử vong.

Bệnh viêm màng não mô cầu là một bệnh lây nhiễm và có thể lan truyền qua tiếp xúc trực tiếp với người bệnh hoặc qua các giọt bắn khi họ ho hoặc hắt hơi.

Bệnh cũng có thể lây qua các vật dụng cá nhân của người bệnh như khăn tắm, chăn màn hoặc bằng cách ăn uống thực phẩm bị nhiễm bẩn.

Bệnh viêm màng não mô cầu được coi là một trong những bệnh nguy hiểm và khó chữa, do đó việc phòng ngừa và điều trị bệnh đúng cách là rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh và hạn chế sự lây lan của bệnh.

2. Các dấu hiệu nhận biết bệnh viêm màng não mô cầu

Triệu chứng của viêm màng não mô cầu thường bắt đầu một cách nhanh chóng và có thể xuất hiện trong vòng vài giờ đến vài ngày sau khi nhiễm khuẩn.

Một số triệu chứng phổ biến của bệnh gồm:

  • Sốt cao và kéo dài.
  • Đau đầu nghiêm trọng và cơn đau nửa đầu.
  • Buồn nôn và nôn mửa.
  • Cảm giác mệt mỏi và khó chịu.
  • Nhức đầu khi xoay mắt, đặc biệt là khi nhìn vào ánh sáng.
  • Các triệu chứng thần kinh khác, bao gồm tình trạng lú lẫn, rối loạn nhận thức, tụt huyết áp và co giật.

Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh viêm màng não mô cầu có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng và nguy hiểm đến tính mạng. Do đó, nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của bệnh, hãy đến ngay cơ sở y tế để được khám và điều trị kịp thời.

3. Các nguyên nhân gây bệnh

Viêm màng não mô cầu được gây ra bởi vi khuẩn Streptococcus pneumoniae. Vi khuẩn này thường tồn tại trong mũi họng và mũi của những người khỏe mạnh và có thể lây lan qua tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với những người khác.

Bệnh cũng có thể được gây ra bởi các vi khuẩn khác như Neisseria meningitidis, Haemophilus influenzae và Streptococcus nhóm B.

Vi khuẩn này có thể xâm nhập vào màng não thông qua các mô mềm như mũi, tai và xoang hốc và lan sang não, gây ra sự viêm nhiễm trong các mô mềm và màng não.

4. Các biến chứng nguy hiểm

Một số biến chứng nguy hiểm của viêm màng não mô cầu có thể bao gồm:

  • Tình trạng co giật, tê liệt cơ thể, mất khả năng di chuyển hoặc nhìn rõ, nói lắp.
  • Viêm não nhiễm trùng nặng, gây tử vong.
  • Suy hô hấp do hơi nước tiểu, chất nhầy hoặc máu di chuyển vào phổi, gây ra tình trạng khó thở nghiêm trọng.
  • Viêm khớp, viêm màng phổi hoặc viêm niệu đạo, đặc biệt là ở trẻ em.
  • Tổn thương thần kinh hoặc tình trạng mất trí nhớ, mất khả năng tập trung, tình trạng loạn thần hoặc tâm thần.
  • Viêm màng não mô cầu tái phát hoặc trở thành bệnh lây nhiễm mãn tính.

5. Chẩn đoán và điều trị

Chẩn đoán

Chẩn đoán viêm màng não mô cầu được thực hiện bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm:

  • Thăm khám và kiểm tra thần kinh: Bác sĩ sẽ kiểm tra các triệu chứng và dấu hiệu của bệnh như sốt, đau đầu, nhức đầu, buồn nôn và nôn mửa, cổ cứng và khó chịu khi cúi xuống. Bác sĩ sẽ kiểm tra thần kinh bằng cách sử dụng động tác, nhạy cảm và phản xạ của bệnh nhân.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu để xác định sự hiện diện của vi khuẩn gây bệnh và đánh giá tình trạng miễn dịch của bệnh nhân.
  • Xét nghiệm dịch tủy sống: Xét nghiệm dịch tủy sống giúp xác định loại vi khuẩn gây bệnh và cũng là một cách để xác định tình trạng miễn dịch của bệnh nhân.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc MRI: Các kỹ thuật hình ảnh này sẽ được sử dụng để xem xét tình trạng não và các mô mềm xung quanh.
  • Đo nồng độ chất bạch cầu trong dịch não tủy: Phương pháp này được sử dụng để đánh giá tính trạng viêm và mức độ nặng của bệnh.

Nếu bác sĩ nghi ngờ bệnh nhân mắc viêm màng não mô cầu, họ sẽ cần sử dụng nhiều phương pháp chẩn đoán khác nhau để xác định chính xác tình trạng của bệnh nhân.

Điều trị

Điều trị viêm màng não mô cầu cần được bắt đầu ngay khi có nghi ngờ về bệnh và thường bao gồm sự kết hợp của kháng sinh và các biện pháp hỗ trợ điều trị.

Kháng sinh thường được sử dụng để giết chết vi khuẩn gây bệnh, điều trị nhiễm trùng và giảm nguy cơ biến chứng.

Các loại kháng sinh phổ biến được sử dụng bao gồm penicillin và các loại kháng sinh có liên quan.

Bệnh nhân cần được hỗ trợ bằng các biện pháp như giảm đau và hạ sốt, bổ sung chất dinh dưỡng và nước, và giảm thiểu các biến chứng.

Trong một số trường hợp nặng, bệnh nhân có thể cần được điều trị tại bệnh viện với sự giám sát và hỗ trợ tối đa.

Các biện pháp phòng ngừa viêm màng não mô cầu bao gồm tiêm chủng vắc xin và giảm tiếp xúc với người mắc bệnh.

Việc vệ sinh tay thường xuyên cũng là một biện pháp quan trọng để ngăn ngừa lây nhiễm. Nếu bạn có nghi ngờ mình hoặc ai đó có thể mắc bệnh, hãy tìm kiếm lời khuyên và hỗ trợ y tế từ các chuyên gia.

7. Các biện pháp phòng ngừa

Viêm màng não mô cầu là một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng, vì vậy việc phòng tránh bệnh là rất quan trọng.

Dưới đây là một số lời khuyên về cách phòng tránh bệnh:

  • Tiêm ngừa: Tiêm vắc-xin ngừa viêm màng não mô cầu có thể giảm nguy cơ mắc bệnh. Nó được khuyến nghị cho những người có nguy cơ cao như những người sống chung trong môi trường đông đúc hoặc những người có tiếp xúc gần gũi với bệnh nhân nhiễm bệnh.
  • Hạn chế tiếp xúc: Cố gắng tránh tiếp xúc với những người bị bệnh, đặc biệt trong những trường hợp có dịch bệnh.
  • Rửa tay thường xuyên: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch hoặc sử dụng dung dịch rửa tay có cồn.
  • Khử trùng các bề mặt: Sử dụng dung dịch khử trùng để lau các bề mặt trong nhà và nơi làm việc thường xuyên để tiêu diệt vi khuẩn và virus.
  • Đeo khẩu trang: Đeo khẩu trang khi tiếp xúc với người bị bệnh có thể giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  • Tránh tiếp xúc với động vật: Động vật, đặc biệt là gia súc, có thể là nguồn gốc của vi khuẩn gây bệnh. Vì vậy, cần tránh tiếp xúc với động vật hoặc chất thải từ động vật.
  • Ăn uống lành mạnh: Ăn uống lành mạnh và cân bằng giúp tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng.

Lưu ý rằng, các biện pháp phòng tránh này chỉ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh, chúng không thể đảm bảo người sử dụng sẽ không bị bệnh. Vì vậy, nếu bạn nghi ngờ mình bị bệnh hoặc có triệu chứng nghiêm trọng, hãy đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Viêm màng não mô cầu là một căn bệnh cực kỳ nguy hiểm và có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. Với việc sớm phát hiện và điều trị đúng cách, cơ hội hồi phục của người bệnh sẽ được cải thiện.

Nếu bạn nghi ngờ mình hoặc người thân có triệu chứng của bệnh viêm màng não mô cầu, hãy đến gặp bác sĩ để được khám và điều trị kịp thời.