Loãng xương: Dấu hiệu, nguyên nhân và phòng ngừa bệnh

132
benh loang xuong

Bệnh loãng xương là một trong những vấn đề sức khỏe thường gặp ở người lớn tuổi, đặc biệt là phụ nữ. Bệnh này dần dần làm giảm mật độ xương, làm cho xương trở nên yếu và dễ gãy.

Bệnh loãng xương không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống mà còn gây ra những biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe, do đó, phát hiện và điều trị bệnh sớm là rất cần thiết.

1. Thông tin tổng quan về bệnh loãng xương

Bệnh loãng xương là một căn bệnh khá phổ biến, đặc biệt ở phụ nữ sau tuổi mãn kinh. Bệnh gây tổn thương và làm yếu xương, dẫn đến nguy cơ gãy xương cao hơn.

Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh loãng xương có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Bệnh loãng xương có nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng phần lớn do các tác động bên ngoài gây ra.

Một số yếu tố có thể tăng nguy cơ bị bệnh này bao gồm tuổi tác, giới tính, di truyền, chế độ ăn uống thiếu canxi, thiếu vitamin D, thiếu luyện tập thể thao, hút thuốc lá, tiêu thụ rượu và sử dụng các loại thuốc nhất định.

Việc phát hiện bệnh loãng xương càng sớm, bệnh nhân sẽ có cơ hội chữa trị tốt hơn và giảm nguy cơ các biến chứng. Vì vậy, việc phòng ngừa và tìm kiếm cách điều trị hiệu quả là rất quan trọng.

2. Các dấu hiệu nhận biết bệnh loãng xương

Bệnh loãng xương, hay còn gọi là loãng xương, là một tình trạng mất mật độ xương và giảm khả năng chịu lực của xương, gây ra tình trạng dễ gãy xương, đặc biệt là ở người cao tuổi và phụ nữ sau mãn kinh.

Dưới đây là một số triệu chứng thường gặp của bệnh loãng xương:

  • Đau xương hoặc đau lưng: Thường là cơn đau nhẹ, tạm thời, xuất hiện khi tập thể dục hoặc sau khi ngồi trong thời gian dài.
  • Giảm chiều cao: Mất mật độ xương có thể làm cho chiều cao giảm.
  • Dễ gãy xương: Xương dễ bị gãy hơn trong các tai nạn hàng ngày, đặc biệt là ở cổ đùi, xương trán, cánh tay và xương đùi.
  • Dấu hiệu của một số biến chứng khác như cổ lùn, dáng đi chông chênh hoặc khó thở.
  • Không có triệu chứng: Trong một số trường hợp, người bệnh không có triệu chứng rõ ràng nào cho đến khi xảy ra gãy xương.

Tuy nhiên, đôi khi các triệu chứng trên cũng có thể xuất hiện ở những người khỏe mạnh. Vì vậy, việc chẩn đoán loãng xương phải thông qua các xét nghiệm bổ sung để xác định mật độ xương.

3. Các nguyên nhân gây bệnh

Bệnh loãng xương thường xảy ra do sự mất cân bằng giữa quá trình tạo mới xương và quá trình phân hủy xương.

Đây là kết quả của một số nguyên nhân như:

  • Tuổi tác: Sự giảm dần của khả năng tạo mới xương là một trong những nguyên nhân chính của loãng xương ở người cao tuổi.
  • Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh loãng xương cao hơn nam giới do sự giảm estrogen trong quá trình mãn kinh.
  • Di truyền: Yếu tố di truyền cũng đóng vai trò quan trọng trong bệnh loãng xương.
  • Tiền sử bệnh: Các bệnh như loét dạ dày, bệnh viêm khớp, viêm gan, ung thư, suy giảm chức năng thận và bệnh giảm độ mật độ xương cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh loãng xương.
  • Chế độ ăn uống và hoạt động thể chất: Chế độ ăn uống ít canxi và vitamin D, cùng với hoạt động thể chất kém cũng có thể góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh loãng xương.
  • Thuốc: Một số thuốc như corticosteroid và anticonvulsant có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh loãng xương.

Các yếu tố này có thể hoạt động độc lập hoặc kết hợp với nhau để góp phần vào sự phát triển của bệnh loãng xương.

4. Các biến chứng nguy hiểm

Bệnh loãng xương có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm đối với sức khỏe của người bệnh có thể kể tới như sau:

  • Xương dễ gãy: Người bệnh loãng xương có nguy cơ gãy xương cao do xương bị yếu. Những khu vực dễ bị gãy xương bao gồm cổ chân, cột sống và cổ tay.
  • Đau và giảm chức năng xương khớp: Bệnh loãng xương có thể gây ra đau và giảm chức năng xương khớp, gây khó khăn cho việc thực hiện các hoạt động hàng ngày.
  • Cao huyết áp: Một số nghiên cứu cho thấy người bị bệnh loãng xương có nguy cơ cao hơn mắc bệnh cao huyết áp.
  • Ung thư: Các nghiên cứu đã liên kết bệnh loãng xương với nguy cơ tăng ung thư.
  • Tăng nguy cơ chấn thương đầu: Người bệnh loãng xương có nguy cơ cao hơn bị chấn thương đầu do gãy xương đột ngột.
  • Tăng nguy cơ bệnh tim và đột quỵ: Một số nghiên cứu cho thấy người bị bệnh loãng xương có nguy cơ tăng bệnh tim và đột quỵ.

Việc chăm sóc sức khỏe xương của bản thân là rất quan trọng để tránh các biến chứng nguy hiểm.

5. Chẩn đoán và điều trị

Chẩn đoán

Bệnh loãng xương được chẩn đoán thông qua các phương pháp sau:

  • X-quang: Chụp X-quang có thể cho thấy sự thay đổi độ dày của xương và xác định liệu xương có bị loãng hay không.
  • Đo mật độ xương: Đo mật độ xương để xác định mức độ loãng xương. Phương pháp đo mật độ xương chính là phương pháp DXA (Dual-energy X-ray absorptiometry).
  • Máy siêu âm quant: Phương pháp này được sử dụng để đo lượng xương và dự đoán nguy cơ gãy xương.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Máy tính tomography có thể cung cấp hình ảnh chi tiết về xương và cho phép xác định mức độ loãng xương.
  • Chụp MRI: MRI cung cấp hình ảnh chi tiết về xương và các cấu trúc khác bên trong cơ thể để xác định mức độ loãng xương.
  • Xét nghiệm máu: Các xét nghiệm máu có thể được thực hiện để đánh giá mức độ canxi và hormone trong cơ thể.

Kết quả của các xét nghiệm trên có thể giúp xác định mức độ loãng xương và đưa ra chẩn đoán chính xác của bệnh.

Điều trị

Điều trị bệnh loãng xương tùy thuộc vào mức độ và nguyên nhân gây ra bệnh. Đối với những trường hợp nhẹ, bác sĩ thường chỉ đơn giản chỉ thay đổi chế độ ăn uống và tập thể dục.

Các thay đổi đó có thể bao gồm:

  • Bổ sung canxi và vitamin D: Thường được sử dụng để tăng hấp thu canxi trong cơ thể. Việc bổ sung canxi có thể giúp xây dựng xương khỏe mạnh và giảm thiểu nguy cơ gãy xương. Vitamin D giúp hấp thu canxi trong cơ thể.
  • Tập thể dục: Tập thể dục thường được khuyến khích để giúp tăng cường sức khỏe xương và cải thiện sự cân bằng và độ dẻo dai của cơ thể.
  • Thay đổi chế độ ăn uống: Các chế độ ăn uống giàu canxi và vitamin D được khuyến khích để giúp xây dựng xương chắc khỏe.
  • Tránh sử dụng đồ uống có cồn và hút thuốc lá: Uống đồ uống có cồn và hút thuốc lá được biết đến là các yếu tố gây mất xương.

Nếu tình trạng loãng xương nghiêm trọng hơn, bác sĩ có thể đề nghị sử dụng thuốc để ngăn ngừa hoặc điều trị loãng xương. Các loại thuốc bao gồm:

  • Bisphosphonates: Thuốc ngăn chặn mất xương và làm giảm nguy cơ gãy xương.
  • Calcitonin: Hormone được tạo ra bởi tuyến giáp và giúp ngăn chặn mất xương.
  • Hormone tăng trưởng: Hormone này có thể được sử dụng để tăng cường mật độ xương.
  • Teriparatide: Loại thuốc giúp kích thích tạo mới xương và cải thiện sức khỏe xương.

Nếu loãng xương gây ra gãy xương, bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật để khắc phục tình trạng này.

7. Các biện pháp phòng ngừa

Việc phòng ngừa loãng xương là rất quan trọng và có thể giúp hạn chế nguy cơ mắc bệnh. Dưới đây là một số cách phòng ngừa loãng xương mà bạn có thể áp dụng:

  • Tăng cường vận động: Thường xuyên vận động giúp tăng sức mạnh cơ bắp và đồng thời tăng cường sức khỏe xương. Bạn có thể tham gia các hoạt động thể thao nhẹ nhàng như đi bộ, chạy bộ, bơi lội hoặc tham gia các lớp tập thể dục.
  • Ăn uống đầy đủ và cân bằng chất: Bạn nên ăn đủ các loại thực phẩm cung cấp đầy đủ dinh dưỡng, đặc biệt là canxi và vitamin D. Nếu cần thiết, bạn có thể sử dụng thực phẩm bổ sung canxi và vitamin D như sữa và bột canxi. Tuy nhiên, cần hạn chế sử dụng các chất kích thích như thuốc lá, rượu, cà phê, nước ngọt.
  • Kiểm tra sức khỏe thường xuyên: Kiểm tra sức khỏe định kỳ và chăm sóc sức khỏe tổng thể cũng giúp giảm nguy cơ mắc bệnh loãng xương.
  • Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ: Nếu bạn đã được chẩn đoán mắc bệnh loãng xương, bạn cần sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ để hạn chế sự suy giảm của xương.
  • Hạn chế sử dụng corticosteroid: Việc sử dụng corticosteroid trong thời gian dài có thể gây ra sự suy giảm mật độ xương. Do đó, cần hạn chế sử dụng corticosteroid và tìm cách khác để điều trị các vấn đề sức khỏe.
  • Tránh nguy cơ té ngã: Nguy cơ té ngã là một trong những nguyên nhân dẫn đến chấn thương xương. Do đó, cần đảm bảo an toàn tại nhà và trong môi trường làm việc bằng cách sử dụng thiết bị bảo vệ như tay nắm, đai an toàn, thang bậc, giày chống trượt.

Trên đây là những thông tin cơ bản về bệnh loãng xương, một trong những vấn đề sức khỏe được đặc biệt quan tâm trong những năm gần đây.

Việc bảo vệ sức khỏe xương cộng với việc duy trì một lối sống lành mạnh và ăn uống hợp lý sẽ giúp ngăn ngừa và phòng ngừa bệnh loãng xương.

Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào của bệnh loãng xương, hãy tìm kiếm sự khám bệnh và tư vấn từ các chuyên gia y tế để được hỗ trợ và điều trị kịp thời.