Mọi thứ bạn cần biết về bệnh cao huyết áp (tăng huyết áp)

752
huyet ap cao la gi

Cao huyết áp, còn được gọi là huyết áp cao, là một trong những vấn đề sức khỏe phổ biến trên toàn thế giới.

Đây là tình trạng mà áp lực huyết áp trong mạch máu của cơ thể tăng lên mức không lành mạnh, gây áp lực quá lớn lên tường động mạch và gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nguy hiểm.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về nguyên nhân, triệu chứng và tác động của cao huyết áp, cũng như những biện pháp quan trọng để kiểm soát và điều trị bệnh này.

1. Thông tin tổng quan về bệnh cao huyết áp

Bệnh cao huyết áp, hay còn gọi là huyết áp cao, là một tình trạng y tế phổ biến mà áp lực huyết áp trong mạch máu tăng lên mức không lành mạnh.

Đây là một trong những vấn đề sức khỏe quan trọng trên toàn thế giới, ảnh hưởng đến hàng triệu người.

Nguyên nhân chính của bệnh cao huyết áp có thể liên quan đến di truyền, tuổi tác, chế độ ăn uống không lành mạnh, thiếu hoạt động thể chất, tình trạng mỡ trong máu và các yếu tố môi trường.

Bệnh này thường không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn ban đầu, do đó, nó thường được gọi là “kẻ giết người thầm lặng” vì có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như tai biến, đau tim, suy tim và suy thận.

Kiểm tra huyết áp định kỳ là cách chẩn đoán bệnh cao huyết áp. Theo tiêu chuẩn hiện tại, huyết áp bình thường là dưới 120/80 mmHg, trong khi huyết áp cao là từ 130/80 mmHg trở lên.

Việc kiểm soát bệnh cao huyết áp rất quan trọng để giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, não và thận.

Để kiểm soát bệnh cao huyết áp, có thể áp dụng các biện pháp không dược phẩm như thay đổi lối sống, bao gồm chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn, giảm cân và hạn chế tiêu thụ muối.

Ngoài ra, thuốc điều trị cũng thường được sử dụng để kiểm soát huyết áp, bao gồm các loại thuốc chẹn beta, chẹn canxi, chẹn thụ thể angiotensin II và thuốc chẹn men chuyển hoá angiotensin.

Việc kiểm soát bệnh cao huyết áp là quá trình dài hơi, đòi hỏi sự chăm chỉ và kiên nhẫn.

Điều quan trọng là tìm hiểu về bệnh, tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia y tế và tuân thủ các biện pháp quản lý được chỉ định để bảo vệ sức khỏe tim mạch và tổng thể của chúng ta.

2. Dấu hiệu của cao huyết áp

Bệnh cao huyết áp thường không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn ban đầu.

Khi huyết áp tăng cao và duy trì ở mức không lành mạnh trong thời gian dài, một số triệu chứng có thể xuất hiện, bao gồm:

  • Đau đầu: Thường là một cơn đau nhức ở vùng sau đầu, thường xuyên và kéo dài.
  • Chóng mặt và hoa mắt: Cảm giác chóng mặt, mờ mắt, hoặc thấy những đốm sáng bay lượn trước mắt.
  • Mệt mỏi và căng thẳng: Cảm thấy mệt mỏi dễ dàng, không đủ năng lượng, căng thẳng và khó tập trung.
  • Đau tim và khó thở: Cảm giác đau nặng hoặc áp lực ở ngực, khó thở hoặc thở nhanh hơn thường lệ.
  • Buồn nôn và nôn mửa: Cảm giác buồn nôn và có thể nôn mửa trong một số trường hợp.
  • Nhức đầu và mờ mắt: Cảm giác nhức đầu, khó tập trung, mờ mắt và khó nhìn rõ.
  • Thay đổi tâm trạng: Cảm thấy lo lắng, căng thẳng, khó chịu và thay đổi tâm trạng không rõ nguyên nhân.
  • Đau tim: Cảm giác đau hoặc nhức nhối ở vùng tim.

Nếu bạn trải qua bất kỳ triệu chứng nào trên và có nghi ngờ về cao huyết áp, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để được chẩn đoán chính xác và nhận điều trị phù hợp.

3. Nguyên nhân gây bệnh

Nguyên nhân gây bệnh cao huyết áp không được xác định rõ, nhưng có nhiều yếu tố có thể góp phần vào tình trạng này.

Dưới đây là một số nguyên nhân được biết đến:

  • Di truyền: Yếu tố di truyền có thể góp phần vào bệnh cao huyết áp. Nếu có thành viên trong gia đình mắc bệnh, khả năng mắc cao huyết áp của bạn cũng sẽ tăng lên.
  • Tuổi tác: Tuổi tác là một yếu tố nguy cơ cho cao huyết áp. Nguy cơ cao huyết áp tăng lên khi bạn già đi.
  • Lối sống không lành mạnh: Chế độ ăn uống không lành mạnh, tiêu thụ nhiều muối, chất béo và đồ uống có cồn cao có thể góp phần vào bệnh cao huyết áp.
  • Béo phì: Béo phì và thừa cân có liên quan mật thiết đến cao huyết áp. Cân nặng quá lớn đòi hỏi cơ thể phải cung cấp lượng máu và oxy lớn hơn, dẫn đến tăng áp lực huyết áp.
  • Thiếu vận động: Thiếu hoạt động thể chất và không duy trì một lối sống tích cực có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh cao huyết áp.
  • Tình trạng mỡ trong máu: Mỡ trong máu, đặc biệt là cholesterol caotriglyceride cao, có thể làm tắc nghẽn và cứng động mạch, gây áp lực huyết áp tăng cao.
  • Các yếu tố khác: Một số yếu tố khác như stress, tiền sử bệnh tim mạch, bệnh thận, tiểu đường và sử dụng thuốc một số loại thuốc cũng có thể ảnh hưởng đến cao huyết áp.

Tuy nguyên nhân gây ra bệnh cao huyết áp không rõ ràng, nhưng việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ và duy trì một lối sống lành mạnh có thể giúp hạn chế nguy cơ mắc bệnh và kiểm soát cao huyết áp hiệu quả.

Những người dễ bị cao huyết áp

Cao huyết áp có thể ảnh hưởng đến mọi người, nhưng có những nhóm người có nguy cơ cao hơn để mắc bệnh.

  • Người có tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình có người bị cao huyết áp, nguy cơ mắc bệnh cao huyết áp sẽ tăng lên.
  • Người trưởng thành: Nguy cơ cao huyết áp tăng lên khi tuổi tác tăng, đặc biệt từ 40 tuổi trở lên.
  • Người có lối sống không lành mạnh: Người ăn nhiều muối, chất béo, thiếu hoạt động thể chất và có thói quen hút thuốc, uống rượu nhiều có nguy cơ cao huyết áp cao hơn.
  • Người bị béo phì: Béo phì và thừa cân có liên quan mật thiết đến cao huyết áp. Người có cân nặng quá lớn có nguy cơ mắc bệnh cao huyết áp cao hơn.
  • Người mắc bệnh tiểu đường: Người mắc bệnh tiểu đường có nguy cơ cao huyết áp cao hơn so với những người không mắc bệnh tiểu đường.
  • Người có tiền sử bệnh tim mạch: Người đã từng mắc bệnh tim mạch như đau thắt ngực, đau tim, nhồi máu cơ tim có nguy cơ cao huyết áp cao hơn.
  • Người mắc bệnh thận: Rối loạn thận và bệnh thận có thể góp phần vào tình trạng cao huyết áp.
  • Người có tình trạng mỡ máu cao: Mỡ máu cao, đặc biệt là cholesterol cao và triglyceride cao, có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh cao huyết áp.

Tuy không thể tránh khỏi các yếu tố nguy cơ này, nhưng việc kiểm soát lối sống lành mạnh, duy trì cân nặng và theo dõi sức khỏe thường xuyên có thể giúp hạn chế nguy cơ mắc bệnh cao huyết áp.

4. Biến chứng nguy hiểm

Cao huyết áp có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.

Dưới đây là một số biến chứng nguy hiểm của cao huyết áp:

  • Bệnh tim và tai biến: Cao huyết áp làm tăng áp lực đối với tường động mạch và tăng nguy cơ bị xơ vữa động mạch, làm tắc nghẽn và cứng động mạch. Điều này có thể dẫn đến các biến chứng như đau thắt ngực (gây ra bởi việc giảm lưu lượng máu đến tim), nhồi máu cơ tim, nhồi máu não, hoặc tai biến mạch máu não.
  • Bệnh thận: Áp lực huyết áp cao kéo dài có thể gây tổn thương đến các mạch máu trong thận, dẫn đến suy thận và bệnh thận mãn tính.
  • Bệnh não: Cao huyết áp tăng nguy cơ mắc các bệnh như đột quỵ, động mạch não mạch máu, hay sự suy giảm chức năng não.
  • Bệnh tim mạch: Cao huyết áp làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch như nhồi máu cơ tim, suy tim và nhồi máu mạch máu của tim.
  • Bệnh mắt: Cao huyết áp có thể gây tổn thương đến mạch máu ở võng mạc mắt, gây ra các vấn đề như đục thủy tinh thể, đục võng mạc và thậm chí mất thị lực.
  • Bệnh động mạch và mạch máu: Cao huyết áp có thể gây tổn thương đến động mạch và mạch máu trong cơ thể, dẫn đến các vấn đề như suy giảm tuần hoàn, đau chân, và các vấn đề về mạch máu ngoại vi.

5. Chẩn đoán

Chẩn đoán cao huyết áp thông thường được thực hiện bằng cách đo huyết áp của bệnh nhân.

Quá trình chẩn đoán thường bao gồm các bước sau:

  • Đo huyết áp: Bác sĩ sẽ sử dụng một thiết bị gọi là sphygmomanometer để đo huyết áp của bệnh nhân. Đo huyết áp bao gồm đo huyết áp tâm thu (systolic) và huyết áp tâm trương (diastolic). Kết quả được ghi lại dưới dạng hai số, ví dụ: 120/80 mmHg.
  • Đánh giá lâm sàng: Bác sĩ sẽ thực hiện một cuộc trò chuyện với bệnh nhân để thu thập thông tin về triệu chứng, tiền sử bệnh, gia đình và lối sống. Điều này giúp bác sĩ đánh giá tổng thể tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và tìm ra các yếu tố nguy cơ.
  • Kiểm tra bổ sung: Bác sĩ có thể yêu cầu các xét nghiệm bổ sung để đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát và tìm hiểu về các yếu tố nguy cơ gây cao huyết áp, bao gồm xét nghiệm máu, xét nghiệm nước tiểu, xét nghiệm chức năng thận, xét nghiệm lipid máu và xét nghiệm đường huyết.

Dựa trên kết quả đo huyết áp và thông tin lâm sàng, bác sĩ sẽ đưa ra chẩn đoán về cao huyết áp và xác định mức độ nghiêm trọng của bệnh, như cao huyết áp tâm thu bình thường, cao huyết áp tâm thu biên, cao huyết áp tâm trương và cao huyết áp kết hợp.

Chẩn đoán cao huyết áp là quá trình quan trọng để xác định tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và lên kế hoạch điều trị phù hợp. Chính vì vậy, việc thăm khám và chẩn đoán bởi bác sĩ chuyên khoa là cần thiết.

6. Đo huyết áp như thế nào?

do huyet ap nhu the nao

Đo huyết áp là quy trình đo lường áp lực trong động mạch khi máu được bơm từ tim ra cơ thể.

Đây là một phép đo quan trọng để xác định tình trạng huyết áp của một người.

Quá trình đo huyết áp thông thường bao gồm các bước sau:

  • Chuẩn bị: Người đo huyết áp nên ngồi thoải mái trong một môi trường yên tĩnh trong khoảng 5-10 phút trước khi đo. Các yếu tố như căng thẳng, hoạt động vật lý hoặc sử dụng chất kích thích như thuốc lá hoặc caffeine có thể ảnh hưởng đến kết quả đo.
  • Đặt băng tourniquet: Một băng tourniquet được đặt xung quanh cánh tay của người được đo, thường ở cự ly khoảng 2-3 cm trên khớp tay. Điều này giúp tạo áp lực và hạn chế dòng máu đi qua cánh tay, làm cho huyết áp có thể được đo chính xác.
  • Đặt manguôi và stethoscope: Một manguôi được gắn vào cánh tay của người được đo, thông thường ở cự ly gần khu vực khuỷu tay. Manguôi được bơm bằng tay để tạo áp lực. Sau đó, bác sĩ hoặc nhân viên y tế sẽ đặt stethoscope (ống nghe) lên manguôi tại vị trí gần cùi trỏ.
  • Đo huyết áp: Bác sĩ hoặc nhân viên y tế sẽ bơm manguôi bằng tay để tạo áp lực lên động mạch. Khi áp lực trong manguôi cao hơn áp lực trong động mạch, dòng máu sẽ bị tắc nghẽn và không thể thông qua. Sau đó, bác sĩ sẽ bắt đầu giảm áp lực trong manguôi bằng cách mở van. Lúc này, họ sẽ nghe những âm thanh đập của máu thông qua stethoscope.
  • Đo huyết áp tâm thu và tâm trương: Bác sĩ hoặc nhân viên y tế sẽ ghi lại hai số đo huyết áp tâm thu và tâm trương. Huyết áp tâm thu (systolic blood pressure) là áp lực đo khi âm thanh đầu tiên được nghe thấy. Huyết áp tâm trương (diastolic blood pressure) là áp lực đo khi âm thanh cuối cùng biến mất.
  • Ghi nhận kết quả: Kết quả đo huyết áp được ghi lại dưới dạng hai số, ví dụ: 120/80 mmHg. Số đầu tiên thể hiện huyết áp tâm thu và số thứ hai thể hiện huyết áp tâm trương.

Quá trình đo huyết áp cần được thực hiện chính xác và tuân thủ các nguyên tắc đúng quy trình để đảm bảo kết quả chính xác.

Đôi khi, có thể cần thực hiện nhiều lần đo huyết áp trong các lần khác nhau để xác định chính xác huyết áp của một người.

Đo huyết áp là một phương pháp đơn giản và quan trọng để xác định tình trạng huyết áp của một người. Đây là một trong những yếu tố quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi bệnh cao huyết áp.

Việc đo huyết áp thường được thực hiện trong các cơ sở y tế hoặc có thể tự đo tại nhà bằng các thiết bị đo huyết áp sử dụng công nghệ hiện đại. Tuy nhiên, việc đo huyết áp bởi các chuyên gia y tế được coi là đáng tin cậy và chính xác hơn.

7. Phòng ngừa bệnh huyết áp cao

Phòng ngừa bệnh cao huyết áp là một phương pháp quan trọng để duy trì sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ mắc bệnh.

Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa hiệu quả:

  • Duy trì lối sống lành mạnh: Hãy ăn một chế độ ăn giàu rau xanh, trái cây, các nguồn protein lành mạnh như cá, gà, hạt, và giảm tiêu thụ các loại thức ăn chứa nhiều chất béo, muối và đường. Đồng thời, tập thể dục thường xuyên ít nhất 30 phút mỗi ngày để giữ cho cơ thể khỏe mạnh.
  • Giảm tiêu thụ muối: Muối có thể tăng huyết áp, vì vậy hạn chế việc sử dụng muối trong thực phẩm và đồ ăn nhanh. Nên đọc nhãn hàng hóa và chọn các sản phẩm có nồng độ muối thấp.
  • Kiểm soát cân nặng: Béo phì và thừa cân là yếu tố tăng nguy cơ mắc cao huyết áp. Bạn nên duy trì cân nặng lành mạnh thông qua việc duy trì chế độ ăn cân đối và tập thể dục đều đặn.
  • Hạn chế đồ uống có cồn: Uống cồn quá mức có thể làm tăng huyết áp. Nên hạn chế việc uống rượu và tuân thủ hướng dẫn về việc tiêu thụ an toàn của tổ chức y tế.
  • Không hút thuốc: Hút thuốc lá và tiếp xúc với khói thuốc làm tăng nguy cơ mắc cao huyết áp và các vấn đề tim mạch khác. Hãy tránh hút thuốc và tránh tiếp xúc với khói thuốc lá.
  • Giảm căng thẳng: Căng thẳng và căng thẳng tâm lý có thể gây tăng huyết áp. Hãy tìm hiểu và áp dụng các phương pháp giảm căng thẳng như yoga, thiền, tập thể dục, hoặc các hoạt động thú vị khác để giảm căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày.
  • Kiểm tra định kỳ: Định kỳ kiểm tra huyết áp là quan trọng để phát hiện sớm và điều trị bệnh cao huyết áp.

Xem thêm: 17 loại thực phẩm tốt nhất dành cho người huyết áp cao

cao huyet ap an gi
Cao huyết áp cần ăn nhiều thức ăn từ thực vật

8. Cao huyết áp và phụ nữ mang thai

cao huyet ap o phu nu mang thai
Phụ nữ mang thai mắc cao huyết áp cần được quan tâm đặc biệt

Cao huyết áp (huyết áp cao) có thể có tác động tiêu cực đến sức khỏe của phụ nữ mang thai và thai nhi.

Dưới đây là những điều quan trọng cần biết về cao huyết áp và thai kỳ:

  • Tiền căn huyết áp: Nếu phụ nữ đã có cao huyết áp trước khi mang thai, được gọi là tiền căn huyết áp, cần được theo dõi chặt chẽ và điều trị đúng cách. Tiền căn huyết áp có thể là một yếu tố nguy cơ cho biến chứng thai kỳ như suy thận, suy tim, và tiền sản giật.
  • Cao huyết áp mang thai: Cao huyết áp mang thai (huyết áp cao trong thai kỳ) là một trạng thái trong đó huyết áp của phụ nữ tăng lên trong khi mang thai. Điều này có thể xảy ra sau tuần thứ 20 của thai kỳ và có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng như tiền sản giật (pre-eclampsia) và hội chứng HELLP (huyết áp cao, viêm gan và giảm huyết cầu). Cao huyết áp mang thai cần được theo dõi chặt chẽ và quản lý bởi các chuyên gia y tế.
  • Tác động lên thai nhi: Cao huyết áp có thể gây ra các vấn đề cho thai nhi, bao gồm sự kém phát triển, thiếu máu, khó thở, và nguy cơ cao hơn về tử vong tử cung. Việc kiểm soát huyết áp là quan trọng để bảo vệ sức khỏe của thai nhi.
  • Quản lý cao huyết áp khi mang thai: Phụ nữ mang thai nên thường xuyên đi khám thai và theo dõi huyết áp của mình. Quản lý cao huyết áp mang thai bao gồm sự kết hợp của việc thay đổi lối sống lành mạnh, như ăn một chế độ ăn cân đối, tập thể dục đều đặn và nghỉ ngơi đầy đủ, cùng với việc sử dụng thuốc được chỉ định bởi bác sĩ.
  • Khám thai định kỳ: Điều quan trọng là phụ nữ mang thai cần tuân thủ các cuộc khám thai định kỳ để đảm bảo sức khỏe của mình và thai nhi. Các bác sĩ và nhân viên y tế sẽ thực hiện các xét nghiệm và siêu âm thai để theo dõi sự phát triển của thai nhi và kiểm tra tình trạng huyết áp. Điều này giúp phát hiện sớm các vấn đề liên quan đến cao huyết áp và đưa ra biện pháp điều trị kịp thời.
  • Quản lý cao huyết áp sau khi sinh: Sau khi sinh, huyết áp của phụ nữ thường trở lại bình thường. Tuy nhiên, phụ nữ có nguy cơ cao huyết áp trong thai kỳ cần tiếp tục theo dõi và kiểm tra huyết áp sau khi sinh. Nếu huyết áp vẫn cao, có thể cần sử dụng thuốc và thay đổi lối sống để kiểm soát huyết áp và giảm nguy cơ biến chứng.
  • Hỗ trợ và tư vấn: Phụ nữ mang thai với cao huyết áp cần nhận được sự hỗ trợ và tư vấn từ các chuyên gia y tế. Điều này bao gồm giải đáp các thắc mắc, cung cấp thông tin về tình trạng sức khỏe và giúp phụ nữ quản lý cao huyết áp một cách hiệu quả.