Lạc nội mạc tử cung: Dấu hiệu, nguyên nhân và điều trị

118
benh lac noi mac tu cung

Bệnh lạc nội mạc tử cung là một tình trạng khi các mô nội mạc tử cung (mô mà thường nằm trong tử cung) phát triển và phục hồi ngoài tử cung.

Bệnh này thường gây ra triệu chứng như đau âm ỉ, xuất huyết ngoài chu kỳ kinh nguyệt và vấn đề về tiền mãn kinh. Lạc nội mạc tử cung có thể gây vô sinh và tăng nguy cơ ung thư tử cung.

1. Thông tin tổng quan về bệnh lạc nội mạc tử cung

Bệnh lạc nội mạc tử cung (endometriosis) là một tình trạng trong đó các mô nội mạc tử cung (mô bên trong tử cung) mọc ngoài tử cung.

Các mô này có thể mọc trên các cơ quan và mô trong vùng chậu, chẳng hạn như buồng trứng, ống dẫn trứng, màng bên trong bụng và các cơ quan tiêu hóa.

Nguyên nhân chính gây bệnh lạc nội mạc tử cung chưa được biết rõ. Tuy nhiên, một số giả thuyết gồm di truyền, dịch chuyển ngược của huyết trong quá trình kinh nguyệt, tác động hormone và hệ miễn dịch.

2. Dấu hiệu của lạc nội mạc tử cung

Dấu hiệu của bệnh lạc nội mạc tử cung có thể khác nhau đối với từng phụ nữ, và mức độ nghiêm trọng cũng có thể thay đổi.

Một số dấu hiệu thường gặp của bệnh lạc nội mạc tử cung có thể kể tới như sau:

  • Đau bụng kinh: Đau bụng kéo dài, thường xuất hiện trước và trong quá trình kinh nguyệt. Đau có thể lan rộng từ bụng dưới đến vùng xương chậu và đùi. Đau có thể đặc trưng là cực kỳ khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày.
  • Đau khi quan hệ tình dục: Đau hoặc khó chịu trong quá trình quan hệ tình dục (dyspareunia) có thể là một dấu hiệu của lạc nội mạc tử cung. Đau có thể xảy ra trong quá trình quan hệ hoặc sau khi quan hệ.
  • Thay đổi chu kỳ kinh nguyệt: Kinh nguyệt không đều, kinh nhiều hơn thường, hoặc kinh dài hơn thường là một dấu hiệu phổ biến của bệnh lạc nội mạc tử cung. Có thể có các triệu chứng khác nhau như kinh nguyệt kém, kinh nguyệt cực kỳ đau đớn và xuất hiện máu trong nước tiểu hoặc phân.
  • Mệt mỏi và cảm giác khó chịu: Một số phụ nữ có thể cảm thấy mệt mỏi và cảm giác khó chịu một cách không rõ ràng. Đây có thể là kết quả của cường độ đau và căng thẳng về tâm lý liên quan đến triệu chứng của bệnh lạc nội mạc tử cung.
  • Các triệu chứng đường tiêu hóa: Một số phụ nữ có thể gặp các triệu chứng đường tiêu hóa như đau buồn nôn, tiêu chảy hoặc táo bón trong giai đoạn kinh nguyệt.
  • Vô sinh: Một số phụ nữ bị bệnh lạc nội mạc tử cung có thể gặp khó khăn trong việc thụ tinh và có thai. Vô sinh có thể là một dấu hiệu của tổn thương trên cơ quan sinh dục hoặc ảnh hưởng đến chức năng cấp dưỡng của mô lạc nội mạc tử cung.

3. Các nguyên nhân gây bệnh

Nguyên nhân chính gây ra bệnh lạc nội mạc tử cung chưa được xác định chính xác. Tuy nhiên, có một số giả thuyết và yếu tố liên quan được cho là có vai trò trong phát triển của bệnh.

Một số nguyên nhân phổ biến gây lạc nội mạc tử cung như sau:

  • Di truyền: Yếu tố di truyền có thể đóng vai trò quan trọng trong mức độ nguy cơ mắc bệnh lạc nội mạc tử cung. Nếu một người có người thân gần (như mẹ, chị em) mắc bệnh, nguy cơ mắc bệnh lạc nội mạc tử cung có thể cao hơn so với những người không có tiền sử bệnh trong gia đình.
  • Di chuyển ngược của huyết trong quá trình kinh nguyệt: Một giả thuyết phổ biến cho bệnh lạc nội mạc tử cung là do sự di chuyển ngược của các tế bào nội mạc tử cung thông qua các ống dẫn tử cung vào bên ngoài tử cung. Thông qua quá trình này, các tế bào nội mạc tử cung có thể gắn kết và phát triển ở các vị trí khác trong vùng chậu.
  • Tác động hormone: Hormone estrogen có thể góp phần vào phát triển và sự phát triển của mô lạc nội mạc tử cung. Sự tăng cao của estrogen có thể thúc đẩy sự phát triển của các tế bào nội mạc tử cung ngoài tử cung.
  • Hệ miễn dịch: Sự xáo trộn trong hệ miễn dịch có thể góp phần vào phát triển của bệnh lạc nội mạc tử cung. Hệ miễn dịch có thể không hoạt động đúng cách trong việc phát hiện và loại bỏ các tế bào nội mạc tử cung bị lạc ngoài tử cung.
  • Tác động môi trường: Một số tác động môi trường như chất ô nhiễm, các chất gây kích thích hormone và chất gây chấn thương có thể tác động đến phát triển bệnh lạc nội mạc tử cung.

4. Các biến chứng nguy hiểm

Bệnh lạc nội mạc tử cung có thể gây ra một số biến chứng nguy hiểm và ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của phụ nữ.

Dưới đây là một số biến chứng nguy hiểm của bệnh lạc nội mạc tử cung:

  • Vô sinh: Một trong những biến chứng chính của bệnh lạc nội mạc tử cung là vô sinh, tức là khó có thai hoặc không thể có thai. Mô lạc nội mạc tử cung ngoài tử cung có thể gây ra tổn thương trên buồng trứng, ống dẫn trứng và tử cung, ảnh hưởng đến quá trình thụ tinh và gắn kết phôi.
  • Sự tăng phát của mô lạc nội mạc: Trong một số trường hợp, mô lạc nội mạc tử cung có thể tiến triển và tăng phát, tạo thành các u nang lạc nội mạc. Các u nang này có thể gây đau, gây rối loạn kinh nguyệt và ảnh hưởng đến chức năng cơ quan chậu.
  • Đau đớn và khó chịu: Đau bụng kinh kéo dài và đau khi quan hệ tình dục là những triệu chứng phổ biến của bệnh lạc nội mạc tử cung. Đau đớn và khó chịu có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày của phụ nữ và tạo ra sự khó chịu tâm lý.
  • Tổn thương cơ quan chậu: Mô lạc nội mạc tử cung mọc và lan rộng ngoài tử cung có thể gây tổn thương trên các cơ quan và mô xung quanh trong vùng chậu. Điều này có thể dẫn đến việc hình thành sẹo, viêm nhiễm, tắc nghẽn ống dẫn trứng và tổn thương cơ quan sinh dục.
  • Các vấn đề về tiểu tiện và đại tiện: Mô lạc nội mạc tử cung mọc và tạo thành các u nang có thể gây áp lực lên các cơ quan tiểu tiện và đại tiện, gây ra các triệu chứng như tiểu buốt, tiểu nhiều, táo bón hoặc tiêu chảy.

5. Chẩn đoán và điều trị

Chẩn đoán bệnh lạc nội mạc tử cung thường dựa trên sự kết hợp của lịch sử bệnh, triệu chứng và các phương pháp chẩn đoán hỗ trợ.

Chẩn đoán

  • Khám vùng chậu: Bác sĩ có thể tìm thấy những dấu hiệu bất thường trong quá trình khám bằng tay vùng chậu.
  • Siêu âm: Siêu âm có thể được sử dụng để xem xét vùng chậu và đánh giá sự hiện diện của mô lạc nội mạc tử cung.
  • Xét nghiệm hình ảnh y học: MRI (cộng hưởng từ hạt nhân) hoặc chụp X-quang có thể được sử dụng để đánh giá mức độ và vị trí của bệnh.

Điều trị

  • Quản lý đau: Điều trị đau là một phần quan trọng trong việc quản lý bệnh lạc nội mạc tử cung. Điều này có thể bao gồm sử dụng thuốc giảm đau, như thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), hoặc các loại thuốc chống co giật cơ tử cung.
  • Dùng hormone: Sử dụng hormone có thể giúp kiểm soát sự phát triển của mô lạc nội mạc tử cung. Thuốc hormone bao gồm các loại thuốc chống dẫn kinh (progestin) hoặc các loại thuốc chống dẫn kinh kết hợp (estrogen và progestin).
  • Phẫu thuật: Trong một số trường hợp nghiêm trọng, phẫu thuật có thể được thực hiện để loại bỏ hoặc giảm bớt mô lạc nội mạc tử cung. Các phương pháp phẫu thuật có thể bao gồm phẫu thuật tiểu phẫu thông qua việc sử dụng máy nạo hoặc phẫu thuật mở.
  • Điều trị vô sinh: Đối với những người gặp khó khăn trong việc thụ tinh và có thai do bệnh lạc nội mạc tử cung, có thể cần phải tham gia vào các chương trình điều trị vô sinh hoặc thụ tinh trong ống nghiệm.
  • Tăng nguy cơ ung thư tử cung: Một số phụ nữ có bệnh lạc nội mạc tử cung có nguy cơ cao hơn mắc ung thư tử cung dù tỉ lệ này tương đối thấp. Nguy cơ tăng khi mô lạc nội mạc tử cung kết hợp với các yếu tố khác như tuổi, di truyền, chế độ ăn uống và béo phì.
  • Tình trạng tâm lý và tác động tới chất lượng cuộc sống: Các triệu chứng đau đớn và rối loạn kinh nguyệt kéo dài có thể gây ra tình trạng căng thẳng tâm lý, lo lắng và giảm chất lượng cuộc sống. Ngoài ra, vô sinh và các vấn đề về tình dục cũng có thể ảnh hưởng đến tâm lý và quan hệ tình dục của phụ nữ.
  • Tổn thương trong quá trình phẫu thuật: Trong trường hợp phẫu thuật để loại bỏ mô lạc nội mạc tử cung hoặc các u nang lạc nội mạc, có một số rủi ro liên quan đến quá trình phẫu thuật, bao gồm nhiễm trùng, chảy máu, tổn thương cơ quan chậu và tổn thương các cấu trúc lân cận.

Để đối phó với các biến chứng nguy hiểm này, việc chẩn đoán sớm, theo dõi chặt chẽ và điều trị đúng cách rất quan trọng.

Nếu bạn có nghi ngờ về bệnh lạc nội mạc tử cung, hãy tìm kiếm sự tư vấn và điều trị từ bác sĩ chuyên khoa phụ khoa để được đánh giá và điều trị phù hợp.

6. Các biện pháp phòng ngừa

Có một số biện pháp phòng ngừa giúp giảm nguy cơ mắc bệnh lạc nội mạc tử cung. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa quan trọng:

  • Quan hệ tình dục an toàn: Việc sử dụng các biện pháp tránh thai hiệu quả và an toàn như bao cao su, bào thai hoá học, bảo vệ cơ bản hoặc các phương pháp tránh thai khác có thể giảm nguy cơ nhiễm trùng và viêm nhiễm trong vùng chậu.
  • Duy trì một mối quan hệ tình dục duy nhất có thể giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng và viêm nhiễm.
  • Vệ sinh cá nhân đúng cách: Đảm bảo vệ sinh cá nhân hàng ngày đúng cách, bao gồm việc sử dụng bộ cạo và bộ rửa riêng, thay đồ lót hàng ngày và sau khi tắm, và vệ sinh khu vực vùng chậu sạch sẽ.
  • Điều trị sớm các nhiễm trùng khác: Điều trị kịp thời các nhiễm trùng như bệnh viêm nhiễm phụ khoa, viêm nhiễm đường tiết niệu và các nhiễm trùng khác có thể giảm nguy cơ lây lan nhiễm trùng đến tử cung và vùng chậu.
  • Nếu bạn phải thực hiện ca phẫu thuật liên quan đến tử cung hoặc cắt tử cung, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ về các biện pháp phòng ngừa nhiễm trùng và viêm nhiễm sau phẫu thuật.
  • Kiểm tra định kỳ và tư vấn phụ khoa: Định kỳ kiểm tra và tư vấn phụ khoa giúp phát hiện sớm các vấn đề liên quan đến tử cung và vùng chậu. Hãy tuân thủ lịch hẹn và kiểm tra định kỳ để đảm bảo sức khỏe tổng thể của bạn.

Việc chẩn đoán và điều trị bệnh lạc nội mạc tử cung rất quan trọng để giảm triệu chứng và ngăn ngừa các biến chứng tiềm tàng.

Trong quá trình điều trị, các phương pháp như sử dụng thuốc, phẫu thuật hoặc liệu pháp hỗ trợ có thể được áp dụng tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân.

Đồng thời, việc duy trì theo dõi và chăm sóc định kỳ cùng với hỗ trợ tâm lý là cần thiết để hỗ trợ sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người phụ nữ mắc bệnh lạc nội mạc tử cung.